XSDLK 13/4/2021 - Kết quả xổ số Đắk Lắk 13/04/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Đắk Lắk ngày 13/04/2021
      G894
      G7105
      G6463332099285
      G51009
      G416338732859326703564426513389059197
      G33451966939
      G287811
      G101387
      ĐB095450
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0599095
      191151
      22
      338933
      4496
      5105088
      6746
      77698
      855783
      940790013

      Thống kê kết quả XSDLK thứ 3 ngày 13/04/2021

      Chúc mừng anh em Đắk Lắk đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 13/04/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 095450

      - Giải nhất : 01387

      - Giải 2 : 87811

      - Giải 3 : 66939 - 34519

      - Giải 4 : 59197 - 33890 - 42651 - 03564 - 93267 - 73285 - 16338

      - Giải 5 : 1009

      - Giải 6 : 9285 - 3209 - 4633

      - Giải 7 : 105

      - Giải 8 : 94

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      03528470
      01
      BẢNG LOGAN Đắk Lắk LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      272829/09/202030
      212520/10/202025
      832024/11/202027
      441901/12/202050
      281529/12/202031
      821529/12/202027
      481405/01/202143
      151405/01/202120
      301405/01/202129
      021219/01/202140

      Xổ số Đắk Lắk theo ngày:

      » Kết quả XSDLK 30/4/2024

      » Kết quả XSDLK 23/4/2024

      » Kết quả XSDLK 16/4/2024

      » Kết quả XSDLK 9/4/2024

      » Kết quả XSDLK 2/4/2024

      » Kết quả XSDLK 6/4/2021

      » Kết quả XSDLK 30/3/2021

      » Kết quả XSDLK 23/3/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đắk Lắk
      Tháng 04122385
      06-04-202185853
      095450
      13-04-202150505
      Tháng 03289014
      02-03-202114145
      046576
      09-03-202176763
      874065
      16-03-202165651
      872684
      23-03-202184842
      973988
      30-03-202188886
      Tháng 02493794
      02-02-202194943
      615832
      09-02-202132325
      776619
      16-02-202119190
      386195
      23-02-202195954
      Tháng 01231348
      05-01-202148482
      587791
      12-01-202191910
      493258
      19-01-202158583
      487840
      26-01-202140404
      Tháng 12193744
      01-12-202044448
      984032
      08-12-202032325
      393016
      15-12-202016167
      283250
      22-12-202050505
      818103
      29-12-202003033

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 50

      Ngày 13-04-2021 095450
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      22-12-2020 283250
      30-06-2020 035350
      19-09-2017 022150
      04-08-2015 670650
      08-06-2010 057350
      NgàyGiải đặc biệt
      29-12-2020 818103
      07-07-2020 369652
      26-09-2017 389384
      11-08-2015 248770
      15-06-2010 060201

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 50

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      031 lần521 lần841 lần701 lần011 lần

      Dự đoán XSDLK 13/04/2021

      Dự đoán xổ số Đắk Lắk 13/04/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 68 - 26 - 65 - 09 - 57 - 83

      - Dàn số giải tám: 78 - 77 - 93 - 83 - 10 - 60

      - Dàn loto: 78 - 23 - 01 - 69

      - Loto bạch thủ: 79

      - Loto kép: 88 - 00

      - Loto hai số: 24 - 54

      - Loto ba số: 58 - 60 - 71

      - Ba càng: 154 - 015

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 30/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 30/4/2024

      Tham khảo thêm về XSDLK

      Cầu lô đẹp nhất ngày 01/05/2024
      19,91
      20,02
      56,65
      64,46
      60,06
      47,74
      14,41
      75,57
      42,24
      82,28
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 01/05/2024
      79,97
      76,67
      49,94
      73,37
      36,63
      84,48
      32,23
      87,78
      91,19
      38,83