XSTTH 12/4/2021 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 12/04/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 12/04/2021
      G877
      G7781
      G6549461810638
      G57321
      G416546426771532431614604480063176230
      G34209668544
      G240017
      G145314
      ĐB497572
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      003
      147418823
      21427
      38103
      4684492141
      55
      6649
      77727771
      811834
      9469

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 12/04/2021

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 12/04/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 497572

      - Giải nhất : 45314

      - Giải 2 : 40017

      - Giải 3 : 68544 - 42096

      - Giải 4 : 76230 - 00631 - 60448 - 31614 - 15324 - 42677 - 16546

      - Giải 5 : 7321

      - Giải 6 : 0638 - 6181 - 5494

      - Giải 7 : 781

      - Giải 8 : 77

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      36070293
      29
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      752209/11/202022
      061528/12/202017
      411528/12/202021
      921528/12/202027
      261404/01/202139
      361311/01/202131
      081218/01/202122
      021125/01/202124
      741125/01/202128

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 22/4/2024

      » Kết quả XSTTH 21/4/2024

      » Kết quả XSTTH 15/4/2024

      » Kết quả XSTTH 14/4/2024

      » Kết quả XSTTH 5/4/2021

      » Kết quả XSTTH 29/3/2021

      » Kết quả XSTTH 22/3/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 04466735
      05-04-202135358
      497572
      12-04-202172729
      Tháng 03805286
      01-03-202186864
      307263
      08-03-202163639
      786613
      15-03-202113134
      273600
      22-03-202100000
      945469
      29-03-202169695
      Tháng 02197979
      01-02-202179796
      400289
      08-02-202189897
      741223
      15-02-202123235
      665420
      22-02-202120202
      Tháng 01328464
      04-01-202164640
      234196
      11-01-202196965
      103791
      18-01-202191910
      142954
      25-01-202154549
      Tháng 12993511
      07-12-202011112
      145340
      14-12-202040404
      917885
      21-12-202085853
      293480
      28-12-202080808

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 72

      Ngày 12-04-2021 497572
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      25-05-2020 006272
      11-12-2017 932072
      28-12-2015 576572
      14-03-2011 043772
      27-04-2009 063272
      NgàyGiải đặc biệt
      01-06-2020 988336
      18-12-2017 145607
      04-01-2016 833602
      21-03-2011 067293
      04-05-2009 050929

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 72

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      361 lần071 lần021 lần931 lần291 lần

      Dự đoán XSTTH 12/04/2021

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 12/04/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 96 - 69 - 07 - 57 - 52 - 82

      - Dàn số giải tám: 79 - 05 - 66 - 41 - 26 - 62

      - Dàn loto: 91 - 18 - 29 - 06

      - Loto bạch thủ: 29

      - Loto kép: 11 - 66

      - Loto hai số: 31 - 40

      - Loto ba số: 55 - 99 - 46

      - Ba càng: 516 - 740

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 28/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 28/4/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 29/04/2024
      53,35
      91,19
      39,93
      34,43
      21,12
      25,52
      45,54
      04,40
      42,24
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 29/04/2024
      28,82
      81,18
      26,62
      46,64
      49,94
      98,89
      32,23
      37,73
      63,36
      35,53