XSDN 14/1/2015 - Kết quả xổ số Đồng Nai 14/01/2015

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Đồng Nai ngày 14/01/2015
      G894
      G7146
      G6526370734030
      G55951
      G401130536146041995142705310339877663
      G30495504881
      G287978
      G183661
      ĐB968252
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0033
      14915386
      2245
      30013676
      462491
      515255
      633164
      7387
      81897
      94891

      Thống kê kết quả XSDN thứ 4 ngày 14/01/2015

      Chúc mừng anh em Đồng Nai đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 14/01/2015 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 968252

      - Giải nhất : 83661

      - Giải 2 : 87978

      - Giải 3 : 04881 - 04955

      - Giải 4 : 77663 - 03398 - 70531 - 95142 - 60419 - 53614 - 01130

      - Giải 5 : 5951

      - Giải 6 : 4030 - 7073 - 5263

      - Giải 7 : 146

      - Giải 8 : 94

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      97697691
      87
      BẢNG LOGAN Đồng Nai LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      493328/05/201440
      643204/06/201432
      122027/08/201422
      851810/09/201421
      261624/09/201416
      091624/09/201443
      951501/10/201420
      541501/10/201420
      601408/10/201434
      001315/10/201416

      Xổ số Đồng Nai theo ngày:

      » Kết quả XSDN 8/5/2024

      » Kết quả XSDN 1/5/2024

      » Kết quả XSDN 24/4/2024

      » Kết quả XSDN 17/4/2024

      » Kết quả XSDN 10/4/2024

      » Kết quả XSDN 7/1/2015

      » Kết quả XSDN 31/12/2014

      » Kết quả XSDN 24/12/2014

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đồng Nai
      Tháng 01348665
      07-01-201565651
      968252
      14-01-201552527
      Tháng 12463593
      03-12-201493932
      269736
      10-12-201436369
      461522
      17-12-201422224
      859821
      24-12-201421213
      130539
      31-12-201439392
      Tháng 11952080
      05-11-201480808
      478177
      12-11-201477774
      018281
      19-11-201481819
      858577
      26-11-201477774
      Tháng 10585886
      01-10-201486864
      010192
      08-10-201492921
      168607
      15-10-201407077
      495988
      22-10-201488886
      702076
      29-10-201476763
      Tháng 09119813
      03-09-201413134
      023647
      10-09-201447471
      567055
      17-09-201455550
      843337
      24-09-201437370

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 52

      Ngày 14-01-2015 968252
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      26-02-2014 502952
      25-08-2010 918852
      16-12-2009 744652
      25-02-2009 082852
      14-01-2009 444852
      NgàyGiải đặc biệt
      05-03-2014 853697
      01-09-2010 416969
      23-12-2009 416476
      04-03-2009 088391
      21-01-2009 027287

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 52

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      971 lần691 lần761 lần911 lần871 lần

      Dự đoán XSDN 14/01/2015

      Dự đoán xổ số Đồng Nai 14/01/2015 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 52 - 98 - 55 - 13 - 07 - 60

      - Dàn số giải tám: 18 - 59 - 03 - 84 - 34 - 93

      - Dàn loto: 97 - 96 - 28 - 76

      - Loto bạch thủ: 47

      - Loto kép: 77 - 88

      - Loto hai số: 82 - 52

      - Loto ba số: 87 - 33 - 59

      - Ba càng: 240 - 601

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSDN

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43