XSVT 13/1/2015 - Kết quả xổ số Vũng Tàu 13/01/2015

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Vũng Tàu ngày 13/01/2015
      G848
      G7071
      G6541995522867
      G55014
      G426063893130413599905664030106169023
      G32551648863
      G251574
      G115721
      ĐB934663
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0530
      194361762
      23125
      353610266
      48417
      52530
      67313361
      71476
      884
      991

      Thống kê kết quả XSVT thứ 3 ngày 13/01/2015

      Chúc mừng anh em Vũng Tàu đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 13/01/2015 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 934663

      - Giải nhất : 15721

      - Giải 2 : 51574

      - Giải 3 : 48863 - 25516

      - Giải 4 : 69023 - 01061 - 66403 - 99905 - 04135 - 89313 - 26063

      - Giải 5 : 5014

      - Giải 6 : 2867 - 9552 - 5419

      - Giải 7 : 071

      - Giải 8 : 48

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      66599089
      1263
      BẢNG LOGAN Vũng Tàu LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      901902/09/201419
      971902/09/201421
      581809/09/201428
      181623/09/201426
      981623/09/201417
      451314/10/201424
      731221/10/201419
      171004/11/201419
      761004/11/201425

      Xổ số Vũng Tàu theo ngày:

      » Kết quả XSVT 30/4/2024

      » Kết quả XSVT 23/4/2024

      » Kết quả XSVT 16/4/2024

      » Kết quả XSVT 9/4/2024

      » Kết quả XSVT 2/4/2024

      » Kết quả XSVT 6/1/2015

      » Kết quả XSVT 30/12/2014

      » Kết quả XSVT 23/12/2014

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Vũng Tàu
      Tháng 01904807
      06-01-201507077
      934663
      13-01-201563639
      Tháng 12170704
      02-12-201404044
      098388
      09-12-201488886
      417582
      16-12-201482820
      219884
      23-12-201484842
      342708
      30-12-201408088
      Tháng 11482544
      04-11-201444448
      255811
      11-11-201411112
      537271
      18-11-201471718
      879557
      25-11-201457572
      Tháng 10075227
      07-10-201427279
      495453
      14-10-201453538
      061428
      21-10-201428280
      223144
      28-10-201444448
      Tháng 09486879
      02-09-201479796
      244678
      09-09-201478785
      303394
      16-09-201494943
      018600
      23-09-201400000
      704101
      30-09-201401011

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 63

      Ngày 13-01-2015 934663
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      22-10-2013 472163
      30-10-2012 121963
      08-03-2011 627663
      16-06-2009 390163
      14-04-2009 060763
      07-04-2009 014863
      NgàyGiải đặc biệt
      29-10-2013 534666
      06-11-2012 012559
      15-03-2011 771990
      23-06-2009 147089
      21-04-2009 024412
      14-04-2009 060763

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 63

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      661 lần591 lần901 lần891 lần121 lần
      631 lần

      Dự đoán XSVT 13/01/2015

      Dự đoán xổ số Vũng Tàu 13/01/2015 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 07 - 99 - 10 - 72 - 59 - 36

      - Dàn số giải tám: 71 - 03 - 08 - 39 - 09 - 73

      - Dàn loto: 80 - 43 - 53 - 05

      - Loto bạch thủ: 99

      - Loto kép: 55 - 11

      - Loto hai số: 23 - 02

      - Loto ba số: 82 - 92 - 06

      - Ba càng: 774 - 665

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 3/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 3/5/2024

      Tham khảo thêm về XSVT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 03/05/2024
      89,98
      39,93
      08,80
      90,09
      57,75
      95,59
      92,29
      21,12
      35,53
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/05/2024
      58,85
      49,94
      15,51
      02,20
      72,27
      63,36
      76,67
      18,81
      23,32
      95,59