XSDN 22/2/2023 - Kết quả xổ số Đồng Nai 22/02/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Đồng Nai ngày 22/02/2023
      G876
      G7994
      G6866023888716
      G56801
      G401328693465294094393143303057598924
      G39166672801
      G272350
      G110095
      ĐB437472
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      01106435
      16100
      28427
      3039
      460492
      50579
      60667146
      76527
      88882
      94359

      Thống kê kết quả XSDN thứ 4 ngày 22/02/2023

      Chúc mừng anh em Đồng Nai đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 22/02/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 437472

      - Giải nhất : 10095

      - Giải 2 : 72350

      - Giải 3 : 72801 - 91666

      - Giải 4 : 98924 - 30575 - 14330 - 94393 - 52940 - 69346 - 01328

      - Giải 5 : 6801

      - Giải 6 : 8716 - 2388 - 8660

      - Giải 7 : 994

      - Giải 8 : 76

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      08884380
      BẢNG LOGAN Đồng Nai LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      613615/06/202236
      143120/07/202233
      732314/09/202227
      562128/09/202226
      692128/09/202232
      251912/10/202226
      271602/11/202225
      701509/11/202258
      491416/11/202241
      901416/11/202224

      Xổ số Đồng Nai theo ngày:

      » Kết quả XSDN 1/5/2024

      » Kết quả XSDN 24/4/2024

      » Kết quả XSDN 17/4/2024

      » Kết quả XSDN 10/4/2024

      » Kết quả XSDN 3/4/2024

      » Kết quả XSDN 27/3/2024

      » Kết quả XSDN 15/2/2023

      » Kết quả XSDN 8/2/2023

      » Kết quả XSDN 1/2/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đồng Nai
      Tháng 02717484
      01-02-202384842
      162164
      08-02-202364640
      760675
      15-02-202375752
      437472
      22-02-202372729
      Tháng 01357105
      04-01-202305055
      553182
      11-01-202382820
      698207
      18-01-202307077
      405901
      25-01-202301011
      Tháng 12560695
      07-12-202295954
      615564
      14-12-202264640
      483354
      21-12-202254549
      541219
      28-12-202219190
      Tháng 11262415
      02-11-202215156
      229487
      09-11-202287875
      438889
      16-11-202289897
      466591
      23-11-202291910
      610166
      30-11-202266662
      Tháng 10058747
      05-10-202247471
      023384
      12-10-202284842
      040588
      19-10-202288886
      448309
      26-10-202209099

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 72

      Ngày 22-02-2023 437472
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      11-09-2019 470372
      03-07-2013 702972
      30-05-2012 843672
      29-02-2012 223772
      NgàyGiải đặc biệt
      18-09-2019 088408
      10-07-2013 047688
      06-06-2012 292243
      07-03-2012 338680

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 72

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      081 lần881 lần431 lần801 lần

      Dự đoán XSDN 22/02/2023

      Dự đoán xổ số Đồng Nai 22/02/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 09 - 37 - 95 - 98 - 08 - 17

      - Dàn số giải tám: 49 - 46 - 09 - 26 - 89 - 25

      - Dàn loto: 54 - 57 - 43 - 96

      - Loto bạch thủ: 13

      - Loto kép: 22 - 33

      - Loto hai số: 74 - 86

      - Loto ba số: 50 - 68 - 98

      - Ba càng: 389 - 995

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 30/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 30/4/2024

      Tham khảo thêm về XSDN

      Cầu lô đẹp nhất ngày 30/04/2024
      19,91
      20,02
      56,65
      64,46
      60,06
      47,74
      14,41
      75,57
      42,24
      82,28
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 30/04/2024
      79,97
      76,67
      49,94
      73,37
      36,63
      84,48
      32,23
      87,78
      91,19
      38,83