XSTN 23/2/2023 - Kết quả xổ số Tây Ninh 23/02/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tây Ninh ngày 23/02/2023
      G896
      G7887
      G6298334691669
      G53371
      G445384156480408954366540949081529940
      G35503183223
      G272263
      G161623
      ĐB798545
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      004
      15173
      2332
      3138262
      4805489
      5514
      69963696
      7178
      8734984
      9649668

      Thống kê kết quả XSTN thứ 5 ngày 23/02/2023

      Chúc mừng anh em Tây Ninh đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 23/02/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 798545

      - Giải nhất : 61623

      - Giải 2 : 72263

      - Giải 3 : 83223 - 55031

      - Giải 4 : 29940 - 90815 - 54094 - 54366 - 04089 - 15648 - 45384

      - Giải 5 : 3371

      - Giải 6 : 1669 - 3469 - 2983

      - Giải 7 : 887

      - Giải 8 : 96

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      86295330
      BẢNG LOGAN Tây Ninh LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      592315/09/202225
      682315/09/202227
      812222/09/202232
      192129/09/202232
      522006/10/202241
      931820/10/202230
      851727/10/202235
      721603/11/202236
      041510/11/202226
      241510/11/202227

      Xổ số Tây Ninh theo ngày:

      » Kết quả XSTN 25/4/2024

      » Kết quả XSTN 18/4/2024

      » Kết quả XSTN 11/4/2024

      » Kết quả XSTN 4/4/2024

      » Kết quả XSTN 28/3/2024

      » Kết quả XSTN 16/2/2023

      » Kết quả XSTN 9/2/2023

      » Kết quả XSTN 2/2/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tây Ninh
      Tháng 02202764
      02-02-202364640
      230813
      09-02-202313134
      212756
      16-02-202356561
      798545
      23-02-202345459
      Tháng 01078483
      05-01-202383831
      426832
      12-01-202332325
      908607
      19-01-202307077
      397242
      26-01-202342426
      Tháng 12807836
      01-12-202236369
      022800
      08-12-202200000
      425636
      15-12-202236369
      844412
      22-12-202212123
      892443
      29-12-202243437
      Tháng 11862273
      03-11-202273730
      978402
      10-11-202202022
      929130
      17-11-202230303
      727526
      24-11-202226268
      Tháng 10843552
      06-10-202252527
      054027
      13-10-202227279
      737074
      20-10-202274741
      613199
      27-10-202299998

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 45

      Ngày 23-02-2023 798545
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      07-04-2022 159545
      12-07-2018 930945
      13-07-2017 407445
      06-01-2011 396845
      NgàyGiải đặc biệt
      14-04-2022 815386
      19-07-2018 019629
      20-07-2017 725753
      13-01-2011 219530

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 45

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      861 lần291 lần531 lần301 lần

      Dự đoán XSTN 23/02/2023

      Dự đoán xổ số Tây Ninh 23/02/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 46 - 32 - 18 - 11 - 27 - 14

      - Dàn số giải tám: 79 - 57 - 25 - 10 - 52 - 75

      - Dàn loto: 26 - 27 - 53 - 02

      - Loto bạch thủ: 05

      - Loto kép: 33 - 66

      - Loto hai số: 59 - 40

      - Loto ba số: 73 - 70 - 44

      - Ba càng: 120 - 926

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 30/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 30/4/2024

      Tham khảo thêm về XSTN

      Cầu lô đẹp nhất ngày 30/04/2024
      19,91
      20,02
      56,65
      64,46
      60,06
      47,74
      14,41
      75,57
      42,24
      82,28
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 30/04/2024
      79,97
      76,67
      49,94
      73,37
      36,63
      84,48
      32,23
      87,78
      91,19
      38,83