XSDNA 23/4/2011 - Kết quả xổ số Đà Nẵng 23/04/2011

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Đà Nẵng ngày 23/04/2011
      G863
      G7301
      G6247944340748
      G59163
      G498382632644575771891867767373716159
      G33203557881
      G287234
      G105226
      ĐB034135
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      010
      11098
      2628
      347545366
      484363
      579533
      6334672
      796753
      82184
      91975

      Thống kê kết quả XSDNA thứ 7 ngày 23/04/2011

      Chúc mừng anh em Đà Nẵng đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 23/04/2011 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 034135

      - Giải nhất : 05226

      - Giải 2 : 87234

      - Giải 3 : 57881 - 32035

      - Giải 4 : 16159 - 73737 - 86776 - 71891 - 45757 - 63264 - 98382

      - Giải 5 : 9163

      - Giải 6 : 0748 - 4434 - 2479

      - Giải 7 : 301

      - Giải 8 : 63

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      32
      BẢNG LOGAN Đà Nẵng LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      451916/02/201119
      781916/02/201158
      881819/02/201127
      851819/02/201124
      231626/02/201125
      691626/02/201129
      381502/03/201115
      841309/03/201115
      561309/03/201117
      111309/03/201116

      Xổ số Đà Nẵng theo ngày:

      » Kết quả XSDNA 11/5/2024

      » Kết quả XSDNA 8/5/2024

      » Kết quả XSDNA 4/5/2024

      » Kết quả XSDNA 1/5/2024

      » Kết quả XSDNA 27/4/2024

      » Kết quả XSDNA 24/4/2024

      » Kết quả XSDNA 20/4/2011

      » Kết quả XSDNA 16/4/2011

      » Kết quả XSDNA 13/4/2011

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đà Nẵng
      Tháng 04031307
      02-04-201107077
      016542
      06-04-201142426
      013580
      09-04-201180808
      055710
      13-04-201110101
      088340
      16-04-201140404
      042489
      20-04-201189897
      034135
      23-04-201135358
      Tháng 03053398
      02-03-201198987
      035140
      05-03-201140404
      097656
      09-03-201156561
      075186
      12-03-201186864
      081440
      16-03-201140404
      051961
      19-03-201161617
      065071
      23-03-201171718
      012376
      26-03-201176763
      008892
      30-03-201192921
      Tháng 02054662
      16-02-201162628
      058362
      19-02-201162628
      067991
      23-02-201191910
      070000
      26-02-201100000
      Tháng 12036251
      01-12-201051516
      069798
      04-12-201098987
      042232
      08-12-201032325
      086368
      11-12-201068684
      013256
      15-12-201056561
      012065
      18-12-201065651
      005564
      22-12-201064640

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 35

      Ngày 23-04-2011 034135
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      21-04-2010 074635
      NgàyGiải đặc biệt
      24-04-2010 024232

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 35

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      321 lần

      Dự đoán XSDNA 23/04/2011

      Dự đoán xổ số Đà Nẵng 23/04/2011 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 98 - 66 - 97 - 91 - 09 - 15

      - Dàn số giải tám: 73 - 17 - 60 - 11 - 03 - 59

      - Dàn loto: 30 - 63 - 29 - 45

      - Loto bạch thủ: 30

      - Loto kép: 44 - 88

      - Loto hai số: 89 - 90

      - Loto ba số: 65 - 04 - 56

      - Ba càng: 491 - 077

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSDNA

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43