XSDT 1/2/2021 - Kết quả xổ số Đồng Tháp 01/02/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Đồng Tháp ngày 01/02/2021
      G800
      G7243
      G6114469028916
      G50909
      G407608907302628522321670860852754512
      G34965900482
      G260065
      G117936
      ĐB907310
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      002980031
      162012
      2172018
      30634
      43444
      59586
      656183
      772
      856280
      9905

      Thống kê kết quả XSDT thứ 2 ngày 01/02/2021

      Chúc mừng anh em Đồng Tháp đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 01/02/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 907310

      - Giải nhất : 17936

      - Giải 2 : 60065

      - Giải 3 : 00482 - 49659

      - Giải 4 : 54512 - 08527 - 67086 - 22321 - 26285 - 90730 - 07608

      - Giải 5 : 0909

      - Giải 6 : 8916 - 6902 - 1144

      - Giải 7 : 243

      - Giải 8 : 00

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      86742437
      1122
      BẢNG LOGAN Đồng Tháp LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      882107/09/202021
      732107/09/202024
      971828/09/202029
      191705/10/202024
      311426/10/202032
      981426/10/202031
      031302/11/202031
      051209/11/202020
      411209/11/202034
      011116/11/202022

      Xổ số Đồng Tháp theo ngày:

      » Kết quả XSDT 29/4/2024

      » Kết quả XSDT 22/4/2024

      » Kết quả XSDT 15/4/2024

      » Kết quả XSDT 8/4/2024

      » Kết quả XSDT 1/4/2024

      » Kết quả XSDT 25/1/2021

      » Kết quả XSDT 18/1/2021

      » Kết quả XSDT 11/1/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đồng Tháp
      Tháng 02907310
      01-02-202110101
      Tháng 01244959
      04-01-202159594
      761778
      11-01-202178785
      301747
      18-01-202147471
      468826
      25-01-202126268
      Tháng 12757684
      07-12-202084842
      819479
      14-12-202079796
      696867
      21-12-202067673
      380085
      28-12-202085853
      Tháng 11898040
      02-11-202040404
      638714
      09-11-202014145
      016358
      16-11-202058583
      602235
      23-11-202035358
      577035
      30-11-202035358
      Tháng 10522282
      05-10-202082820
      338702
      12-10-202002022
      753846
      19-10-202046460
      553968
      26-10-202068684

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 10

      Ngày 01-02-2021 907310
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      31-08-2020 746410
      14-08-2017 700010
      22-06-2015 178210
      23-07-2012 097410
      26-09-2011 725310
      06-04-2009 614810
      NgàyGiải đặc biệt
      07-09-2020 470786
      21-08-2017 806974
      29-06-2015 361424
      30-07-2012 586537
      03-10-2011 206211
      13-04-2009 825922

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 10

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      861 lần741 lần241 lần371 lần111 lần
      221 lần

      Dự đoán XSDT 01/02/2021

      Dự đoán xổ số Đồng Tháp 01/02/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 07 - 62 - 97 - 67 - 86 - 37

      - Dàn số giải tám: 12 - 30 - 28 - 37 - 67 - 90

      - Dàn loto: 09 - 81 - 29 - 67

      - Loto bạch thủ: 19

      - Loto kép: 55 - 66

      - Loto hai số: 12 - 87

      - Loto ba số: 28 - 88 - 36

      - Ba càng: 286 - 969

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 29/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 29/4/2024

      Tham khảo thêm về XSDT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 30/04/2024
      07,70
      02,20
      13,31
      30,03
      79,97
      50,05
      53,35
      37,73
      49,94
      84,48
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 30/04/2024
      38,83
      52,25
      78,87
      28,82
      01,10
      76,67
      15,51
      48,84
      07,70
      03,30