XSGL 10/11/2023 - Kết quả xổ số Gia Lai 10/11/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Gia Lai ngày 10/11/2023
      G889
      G7640
      G6145982720599
      G50615
      G459737181378342820665017519372654082
      G37832314491
      G210100
      G191473
      ĐB123076
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00040
      15159
      2863278
      377327
      404
      591516
      65627
      7236733
      89282
      9919859

      Thống kê kết quả XSGL thứ 6 ngày 10/11/2023

      Chúc mừng anh em Gia Lai đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/11/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 123076

      - Giải nhất : 91473

      - Giải 2 : 10100

      - Giải 3 : 14491 - 78323

      - Giải 4 : 54082 - 93726 - 01751 - 20665 - 83428 - 18137 - 59737

      - Giải 5 : 0615

      - Giải 6 : 0599 - 8272 - 1459

      - Giải 7 : 640

      - Giải 8 : 89

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      16827641
      3097
      BẢNG LOGAN Gia Lai LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      832612/05/202326
      321930/06/202325
      041621/07/202334
      801404/08/202325
      961404/08/202346
      641218/08/202326
      841218/08/202325
      611125/08/202335
      631125/08/202327
      871125/08/202333

      Xổ số Gia Lai theo ngày:

      » Kết quả XSGL 17/5/2024

      » Kết quả XSGL 10/5/2024

      » Kết quả XSGL 3/5/2024

      » Kết quả XSGL 26/4/2024

      » Kết quả XSGL 19/4/2024

      » Kết quả XSGL 3/11/2023

      » Kết quả XSGL 27/10/2023

      » Kết quả XSGL 20/10/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Gia Lai
      Tháng 11851265
      03-11-202365651
      123076
      10-11-202376763
      Tháng 10061333
      06-10-202333336
      897335
      13-10-202335358
      972975
      20-10-202375752
      483117
      27-10-202317178
      Tháng 09895519
      01-09-202319190
      370625
      08-09-202325257
      299167
      15-09-202367673
      478412
      22-09-202312123
      007924
      29-09-202324246
      Tháng 08219086
      04-08-202386864
      160673
      11-08-202373730
      449916
      18-08-202316167
      555589
      25-08-202389897
      Tháng 07257375
      07-07-202375752
      993695
      14-07-202395954
      647019
      21-07-202319190
      269653
      28-07-202353538

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 76

      Ngày 10-11-2023 123076
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      30-07-2021 936876
      05-06-2020 314076
      29-05-2020 479476
      04-08-2017 570076
      15-11-2013 572176
      04-05-2012 001076
      NgàyGiải đặc biệt
      06-08-2021 996716
      12-06-2020 209582
      05-06-2020 314076
      11-08-2017 753341
      22-11-2013 918330
      11-05-2012 028997

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 76

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      161 lần821 lần761 lần411 lần301 lần
      971 lần

      Dự đoán XSGL 10/11/2023

      Dự đoán xổ số Gia Lai 10/11/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 85 - 99 - 94 - 51 - 87 - 26

      - Dàn số giải tám: 88 - 10 - 97 - 45 - 69 - 99

      - Dàn loto: 03 - 85 - 46 - 00

      - Loto bạch thủ: 15

      - Loto kép: 11 - 00

      - Loto hai số: 24 - 84

      - Loto ba số: 47 - 14 - 59

      - Ba càng: 018 - 123

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 20/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 20/5/2024

      Tham khảo thêm về XSGL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 20/05/2024
      06,60
      09,90
      12,21
      59,95
      29,92
      68,86
      98,89
      39,93
      40,04
      91,19
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 20/05/2024
      87,78
      86,68
      84,48
      32,23
      35,53
      52,25
      30,03
      54,45
      97,79
      28,82