XSGL 19/10/2018 - Kết quả xổ số Gia Lai 19/10/2018

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Gia Lai ngày 19/10/2018
      G850
      G7907
      G6630785505439
      G59271
      G410138905727446567669129845726249244
      G31645880743
      G273810
      G186390
      ĐB462115
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      07705519
      10517
      2276
      39834
      443484
      5008561
      65926
      712700
      84835
      90936

      Thống kê kết quả XSGL thứ 6 ngày 19/10/2018

      Chúc mừng anh em Gia Lai đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 19/10/2018 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 462115

      - Giải nhất : 86390

      - Giải 2 : 73810

      - Giải 3 : 80743 - 16458

      - Giải 4 : 49244 - 57262 - 12984 - 67669 - 74465 - 90572 - 10138

      - Giải 5 : 9271

      - Giải 6 : 5439 - 8550 - 6307

      - Giải 7 : 907

      - Giải 8 : 50

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      20101470
      09
      BẢNG LOGAN Gia Lai LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      563116/03/201831
      872713/04/201827
      542527/04/201834
      741908/06/201828
      571815/06/201830
      301629/06/201825
      821506/07/201827
      781413/07/201822
      801413/07/201823
      461103/08/201825

      Xổ số Gia Lai theo ngày:

      » Kết quả XSGL 10/5/2024

      » Kết quả XSGL 3/5/2024

      » Kết quả XSGL 26/4/2024

      » Kết quả XSGL 19/4/2024

      » Kết quả XSGL 12/4/2024

      » Kết quả XSGL 12/10/2018

      » Kết quả XSGL 5/10/2018

      » Kết quả XSGL 28/9/2018

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Gia Lai
      Tháng 10607775
      05-10-201875752
      975126
      12-10-201826268
      462115
      19-10-201815156
      Tháng 09821213
      07-09-201813134
      409306
      14-09-201806066
      872881
      21-09-201881819
      448134
      28-09-201834347
      Tháng 08894092
      03-08-201892921
      217015
      10-08-201815156
      028920
      17-08-201820202
      237334
      24-08-201834347
      007720
      31-08-201820202
      Tháng 07466335
      06-07-201835358
      503442
      13-07-201842426
      087944
      20-07-201844448
      765227
      27-07-201827279
      Tháng 06928264
      01-06-201864640
      068496
      08-06-201896965
      801042
      15-06-201842426
      363421
      22-06-201821213
      293470
      29-06-201870707

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 15

      Ngày 19-10-2018 462115
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      10-08-2018 217015
      23-02-2018 414815
      03-07-2015 944315
      04-11-2011 021315
      22-10-2010 018715
      NgàyGiải đặc biệt
      17-08-2018 028920
      02-03-2018 782110
      10-07-2015 553614
      11-11-2011 004370
      29-10-2010 002609

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 15

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      201 lần101 lần141 lần701 lần091 lần

      Dự đoán XSGL 19/10/2018

      Dự đoán xổ số Gia Lai 19/10/2018 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 90 - 62 - 56 - 05 - 92 - 11

      - Dàn số giải tám: 10 - 99 - 68 - 36 - 15 - 61

      - Dàn loto: 15 - 02 - 62 - 01

      - Loto bạch thủ: 00

      - Loto kép: 33 - 99

      - Loto hai số: 74 - 12

      - Loto ba số: 74 - 43 - 60

      - Ba càng: 613 - 313

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSGL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 11/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 11/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43