XSHG 12/8/2023 - Kết quả xổ số Hậu Giang 12/08/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Hậu Giang ngày 12/08/2023
      G876
      G7353
      G6880330053600
      G50113
      G498017908296619654244851990789800390
      G30190971944
      G210691
      G110120
      ĐB799891
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      035090092
      137199
      2902
      33501
      444444
      5350
      6679
      7671
      889
      96980119290

      Thống kê kết quả XSHG thứ 7 ngày 12/08/2023

      Chúc mừng anh em Hậu Giang đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 12/08/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 799891

      - Giải nhất : 10120

      - Giải 2 : 10691

      - Giải 3 : 71944 - 01909

      - Giải 4 : 00390 - 07898 - 85199 - 54244 - 66196 - 90829 - 98017

      - Giải 5 : 0113

      - Giải 6 : 3600 - 3005 - 8803

      - Giải 7 : 353

      - Giải 8 : 76

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      42180334
      BẢNG LOGAN Hậu Giang LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      722211/03/202322
      071808/04/202322
      371529/04/202334
      581529/04/202329
      121406/05/202324
      831406/05/202353
      861313/05/202328
      321220/05/202330
      691127/05/202352
      821127/05/202320

      Xổ số Hậu Giang theo ngày:

      » Kết quả XSHG 18/5/2024

      » Kết quả XSHG 11/5/2024

      » Kết quả XSHG 4/5/2024

      » Kết quả XSHG 27/4/2024

      » Kết quả XSHG 20/4/2024

      » Kết quả XSHG 5/8/2023

      » Kết quả XSHG 29/7/2023

      » Kết quả XSHG 22/7/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Hậu Giang
      Tháng 08566634
      05-08-202334347
      799891
      12-08-202391910
      Tháng 07902640
      01-07-202340404
      576723
      08-07-202323235
      615343
      15-07-202343437
      565876
      22-07-202376763
      555050
      29-07-202350505
      Tháng 06384051
      03-06-202351516
      597759
      10-06-202359594
      149903
      17-06-202303033
      322577
      24-06-202377774
      Tháng 05549039
      06-05-202339392
      571486
      13-05-202386864
      432241
      20-05-202341415
      332287
      27-05-202387875
      Tháng 04263153
      01-04-202353538
      088296
      08-04-202396965
      996093
      15-04-202393932
      855143
      22-04-202343437
      338805
      29-04-202305055

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 91

      Ngày 12-08-2023 799891
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      27-12-2014 692591
      28-06-2014 698191
      03-08-2013 724091
      27-08-2011 681891
      08-05-2010 522891
      NgàyGiải đặc biệt
      03-01-2015 300942
      05-07-2014 656018
      10-08-2013 068942
      03-09-2011 905003
      15-05-2010 522834

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 91

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      422 lần181 lần031 lần341 lần

      Dự đoán XSHG 12/08/2023

      Dự đoán xổ số Hậu Giang 12/08/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 94 - 95 - 86 - 77 - 78 - 12

      - Dàn số giải tám: 86 - 19 - 61 - 95 - 54 - 17

      - Dàn loto: 06 - 43 - 64 - 59

      - Loto bạch thủ: 17

      - Loto kép: 44 - 99

      - Loto hai số: 22 - 01

      - Loto ba số: 89 - 02 - 76

      - Ba càng: 832 - 754

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 21/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 21/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 21/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 21/5/2024

      Tham khảo thêm về XSHG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 21/05/2024
      41,14
      07,70
      04,40
      37,73
      25,52
      18,81
      10,01
      62,26
      92,29
      67,76
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 21/05/2024
      51,15
      84,48
      04,40
      95,59
      16,61
      34,43
      30,03
      26,62
      27,72
      24,42