XSHG 21/10/2023 - Kết quả xổ số Hậu Giang 21/10/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Hậu Giang ngày 21/10/2023
      G828
      G7968
      G6978524417650
      G55327
      G443014244619118723370701960040141082
      G38353840428
      G261731
      G190328
      ĐB167925
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      01057
      1414603
      28788528
      3813
      4141
      50582
      68169
      70728
      8572826322
      969

      Thống kê kết quả XSHG thứ 7 ngày 21/10/2023

      Chúc mừng anh em Hậu Giang đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 21/10/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 167925

      - Giải nhất : 90328

      - Giải 2 : 61731

      - Giải 3 : 40428 - 83538

      - Giải 4 : 41082 - 00401 - 70196 - 23370 - 91187 - 24461 - 43014

      - Giải 5 : 5327

      - Giải 6 : 7650 - 2441 - 9785

      - Giải 7 : 968

      - Giải 8 : 28

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      65280857
      BẢNG LOGAN Hậu Giang LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      862313/05/202328
      262003/06/202324
      301601/07/202319
      631508/07/202324
      181508/07/202328
      211508/07/202334
      921322/07/202326
      401229/07/202321
      021229/07/202327
      651229/07/202329

      Xổ số Hậu Giang theo ngày:

      » Kết quả XSHG 11/5/2024

      » Kết quả XSHG 4/5/2024

      » Kết quả XSHG 27/4/2024

      » Kết quả XSHG 20/4/2024

      » Kết quả XSHG 13/4/2024

      » Kết quả XSHG 14/10/2023

      » Kết quả XSHG 7/10/2023

      » Kết quả XSHG 30/9/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Hậu Giang
      Tháng 10190112
      07-10-202312123
      635150
      14-10-202350505
      167925
      21-10-202325257
      Tháng 09732599
      02-09-202399998
      426075
      09-09-202375752
      987278
      16-09-202378785
      877781
      23-09-202381819
      673345
      30-09-202345459
      Tháng 08566634
      05-08-202334347
      799891
      12-08-202391910
      041033
      19-08-202333336
      195397
      26-08-202397976
      Tháng 07902640
      01-07-202340404
      576723
      08-07-202323235
      615343
      15-07-202343437
      565876
      22-07-202376763
      555050
      29-07-202350505
      Tháng 06384051
      03-06-202351516
      597759
      10-06-202359594
      149903
      17-06-202303033
      322577
      24-06-202377774

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 25

      Ngày 21-10-2023 167925
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      28-05-2022 434925
      14-12-2019 410825
      06-07-2013 713425
      27-10-2012 707125
      07-03-2009 004125
      NgàyGiải đặc biệt
      04-06-2022 894328
      21-12-2019 580565
      13-07-2013 453065
      03-11-2012 212408
      14-03-2009 006257

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 25

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      652 lần281 lần081 lần571 lần

      Dự đoán XSHG 21/10/2023

      Dự đoán xổ số Hậu Giang 21/10/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 80 - 28 - 98 - 69 - 51 - 14

      - Dàn số giải tám: 71 - 02 - 16 - 38 - 57 - 22

      - Dàn loto: 73 - 71 - 28 - 57

      - Loto bạch thủ: 74

      - Loto kép: 44 - 22

      - Loto hai số: 05 - 02

      - Loto ba số: 14 - 73 - 96

      - Ba càng: 042 - 997

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 12/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 12/5/2024

      Tham khảo thêm về XSHG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 12/05/2024
      13,31
      16,61
      12,21
      40,04
      81,18
      75,57
      68,86
      63,36
      59,95
      14,41
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 12/05/2024
      12,21
      87,78
      27,72
      98,89
      76,67
      15,51
      62,26
      65,56
      60,06
      64,46