XSKT 5/2/2023 - Kết quả xổ số Kon Tum 05/02/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Kon Tum ngày 05/02/2023
      G814
      G7179
      G6729796466929
      G50930
      G441486961677315964808535799661769627
      G33701048710
      G200570
      G175948
      ĐB980385
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0803117
      147001
      2972
      303
      46841
      5958
      67648
      799079612
      865804
      9797257

      Thống kê kết quả XSKT chủ nhật ngày 05/02/2023

      Chúc mừng anh em Kon Tum đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 05/02/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 980385

      - Giải nhất : 75948

      - Giải 2 : 00570

      - Giải 3 : 48710 - 37010

      - Giải 4 : 69627 - 96617 - 53579 - 64808 - 73159 - 96167 - 41486

      - Giải 5 : 0930

      - Giải 6 : 6929 - 9646 - 7297

      - Giải 7 : 179

      - Giải 8 : 14

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      79894094
      95
      BẢNG LOGAN Kon Tum LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      391925/09/202229
      121709/10/202217
      451616/10/202224
      001523/10/202231
      961430/10/202238
      181430/10/202226
      901430/10/202225
      381306/11/202234
      891306/11/202226
      621306/11/202227

      Xổ số Kon Tum theo ngày:

      » Kết quả XSKT 12/5/2024

      » Kết quả XSKT 5/5/2024

      » Kết quả XSKT 28/4/2024

      » Kết quả XSKT 21/4/2024

      » Kết quả XSKT 14/4/2024

      » Kết quả XSKT 7/4/2024

      » Kết quả XSKT 29/1/2023

      » Kết quả XSKT 22/1/2023

      » Kết quả XSKT 15/1/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Kon Tum
      Tháng 02980385
      05-02-202385853
      Tháng 01454379
      01-01-202379796
      968604
      08-01-202304044
      104478
      15-01-202378785
      192275
      22-01-202375752
      192275
      29-01-202375752
      Tháng 12662829
      04-12-202229291
      718120
      11-12-202220202
      167460
      18-12-202260606
      521078
      25-12-202278785
      Tháng 11338264
      06-11-202264640
      519859
      13-11-202259594
      828475
      20-11-202275752
      236392
      27-11-202292921
      Tháng 10597297
      02-10-202297976
      846473
      09-10-202273730
      222143
      16-10-202243437
      271859
      23-10-202259594
      447591
      30-10-202291910

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 85

      Ngày 05-02-2023 980385
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      15-08-2021 813985
      26-06-2016 036185
      12-07-2015 830285
      27-11-2011 059285
      01-08-2010 088085
      NgàyGiải đặc biệt
      22-08-2021 392479
      03-07-2016 091089
      19-07-2015 109840
      04-12-2011 026494
      08-08-2010 065495

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 85

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      791 lần891 lần401 lần941 lần951 lần

      Dự đoán XSKT 05/02/2023

      Dự đoán xổ số Kon Tum 05/02/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 86 - 71 - 41 - 36 - 08 - 83

      - Dàn số giải tám: 05 - 44 - 11 - 26 - 02 - 56

      - Dàn loto: 73 - 67 - 74 - 60

      - Loto bạch thủ: 34

      - Loto kép: 55 - 33

      - Loto hai số: 57 - 29

      - Loto ba số: 22 - 26 - 80

      - Ba càng: 750 - 296

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 12/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 12/5/2024

      Tham khảo thêm về XSKT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 12/05/2024
      13,31
      16,61
      12,21
      40,04
      81,18
      75,57
      68,86
      63,36
      59,95
      14,41
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 12/05/2024
      12,21
      87,78
      27,72
      98,89
      76,67
      15,51
      62,26
      65,56
      60,06
      64,46