XSPY 6/2/2023 - Kết quả xổ số Phú Yên 06/02/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Phú Yên ngày 06/02/2023
      G875
      G7771
      G6135721981383
      G55550
      G411859176673186891901719382972335226
      G30368526691
      G296332
      G143431
      ĐB697730
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      01053
      117093
      23623
      38210382
      44
      5709578
      67862
      751756
      8358963
      98195

      Thống kê kết quả XSPY thứ 2 ngày 06/02/2023

      Chúc mừng anh em Phú Yên đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 06/02/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 697730

      - Giải nhất : 43431

      - Giải 2 : 96332

      - Giải 3 : 26691 - 03685

      - Giải 4 : 35226 - 29723 - 71938 - 91901 - 31868 - 17667 - 11859

      - Giải 5 : 5550

      - Giải 6 : 1383 - 2198 - 1357

      - Giải 7 : 771

      - Giải 8 : 75

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      95503403
      2888
      BẢNG LOGAN Phú Yên LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      042422/08/202224
      561926/09/202224
      351926/09/202246
      061926/09/202234
      791803/10/202233
      181617/10/202231
      151524/10/202220
      141431/10/202235
      821307/11/202225
      741214/11/202232

      Xổ số Phú Yên theo ngày:

      » Kết quả XSPY 13/5/2024

      » Kết quả XSPY 6/5/2024

      » Kết quả XSPY 29/4/2024

      » Kết quả XSPY 22/4/2024

      » Kết quả XSPY 15/4/2024

      » Kết quả XSPY 30/1/2023

      » Kết quả XSPY 23/1/2023

      » Kết quả XSPY 16/1/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Phú Yên
      Tháng 02697730
      06-02-202330303
      Tháng 01508578
      02-01-202378785
      959593
      09-01-202393932
      422124
      16-01-202324246
      276645
      23-01-202345459
      276645
      30-01-202345459
      Tháng 12323499
      05-12-202299998
      497793
      12-12-202293932
      296397
      19-12-202297976
      203654
      26-12-202254549
      Tháng 11771195
      07-11-202295954
      974705
      14-11-202205055
      376288
      21-11-202288886
      557810
      28-11-202210101
      Tháng 10052774
      03-10-202274741
      488036
      10-10-202236369
      594322
      17-10-202222224
      493305
      24-10-202205055
      783630
      31-10-202230303

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 30

      Ngày 06-02-2023 697730
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      31-10-2022 783630
      26-07-2021 393930
      09-05-2016 069830
      12-08-2013 347830
      07-03-2011 081430
      31-01-2011 011330
      NgàyGiải đặc biệt
      07-11-2022 771195
      09-08-2021 075450
      16-05-2016 094534
      19-08-2013 257503
      14-03-2011 004328
      07-02-2011 022788

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 30

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      951 lần501 lần341 lần031 lần281 lần
      881 lần

      Dự đoán XSPY 06/02/2023

      Dự đoán xổ số Phú Yên 06/02/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 29 - 59 - 26 - 04 - 97 - 05

      - Dàn số giải tám: 71 - 28 - 97 - 19 - 02 - 24

      - Dàn loto: 98 - 76 - 36 - 83

      - Loto bạch thủ: 22

      - Loto kép: 00 - 66

      - Loto hai số: 01 - 02

      - Loto ba số: 26 - 90 - 72

      - Ba càng: 080 - 807

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 14/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 14/5/2024

      Tham khảo thêm về XSPY

      Cầu lô đẹp nhất ngày 14/05/2024
      81,18
      98,89
      24,42
      73,37
      08,80
      83,38
      02,20
      95,59
      57,75
      87,78
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 14/05/2024
      12,21
      94,49
      62,26
      28,82
      79,97
      95,59
      03,30
      93,39
      40,04
      02,20