XSKT 8/9/2024 - Kết quả xổ số Kon Tum 08/09/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Kon Tum ngày 08/09/2024
      G877
      G7499
      G6797854750040
      G56157
      G437930702554553651707609256876267603
      G36761210703
      G287295
      G162116
      ĐB130907
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      07337043
      1261
      25261
      306300
      404
      57557529
      62631
      778577500
      887
      99599

      Thống kê kết quả XSKT chủ nhật ngày 08/09/2024

      Chúc mừng anh em Kon Tum đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 08/09/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 130907

      - Giải nhất : 62116

      - Giải 2 : 87295

      - Giải 3 : 10703 - 67612

      - Giải 4 : 67603 - 68762 - 60925 - 51707 - 45536 - 70255 - 37930

      - Giải 5 : 6157

      - Giải 6 : 0040 - 5475 - 7978

      - Giải 7 : 499

      - Giải 8 : 77

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      71590429
      4408
      BẢNG LOGAN Kon Tum LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      172918/02/202459
      532825/02/202443
      282114/04/202421
      602021/04/202448
      501805/05/202429
      911712/05/202426
      541712/05/202438
      381712/05/202434
      101619/05/202421
      051526/05/202426

      Xổ số Kon Tum theo ngày:

      » Kết quả XSKT 15/9/2024

      » Kết quả XSKT 8/9/2024

      » Kết quả XSKT 1/9/2024

      » Kết quả XSKT 25/8/2024

      » Kết quả XSKT 18/8/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Kon Tum
      Tháng 09001858
      01-09-202458583
      130907
      08-09-202407077
      Tháng 08621104
      04-08-202404044
      953077
      11-08-202477774
      913724
      18-08-202424246
      491942
      25-08-202442426
      Tháng 07649329
      07-07-202429291
      017421
      14-07-202421213
      665774
      21-07-202474741
      081151
      28-07-202451516
      Tháng 06107816
      02-06-202416167
      083627
      09-06-202427279
      798207
      16-06-202407077
      515771
      23-06-202471718
      373746
      30-06-202446460
      Tháng 05992050
      05-05-202450505
      756179
      12-05-202479796
      839184
      19-05-202484842
      255020
      26-05-202420202

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 07

      Ngày 08-09-2024 130907
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      16-06-2024 798207
      27-06-2021 141007
      18-09-2016 045307
      30-11-2014 051407
      12-10-2014 840507
      29-07-2012 052807
      23-10-2011 025907
      NgàyGiải đặc biệt
      23-06-2024 515771
      04-07-2021 502159
      25-09-2016 087204
      07-12-2014 512929
      19-10-2014 425244
      05-08-2012 051671
      30-10-2011 063508

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 07

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      712 lần591 lần041 lần291 lần441 lần
      081 lần

      Dự đoán XSKT 08/09/2024

      Dự đoán xổ số Kon Tum 08/09/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 13 - 31 - 61 - 44 - 63 - 86

      - Dàn số giải tám: 11 - 81 - 01 - 09 - 45 - 17

      - Dàn loto: 41 - 57 - 88 - 30

      - Loto bạch thủ: 04

      - Loto kép: 11 - 44

      - Loto hai số: 45 - 14

      - Loto ba số: 52 - 48 - 74

      - Ba càng: 139 - 951

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 19/9/2024

      »Kết quả XSMT ngày 19/9/2024

      »Kết quả XSMN ngày 19/9/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 19/9/2024

      Tham khảo thêm về XSKT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 19/09/2024
      35,53
      96,69
      10,01
      19,91
      41,14
      46,64
      40,04
      28,82
      93,39
      65,56
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 19/09/2024
      23,32
      61,16
      19,91
      98,89
      65,56
      93,39
      72,27
      76,67
      80,08
      68,86