XSPY 9/9/2024 - Kết quả xổ số Phú Yên 09/09/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Phú Yên ngày 09/09/2024
      G859
      G7768
      G6948659378341
      G54848
      G458721318021226810456961919323846135
      G38909523943
      G246628
      G159643
      ĐB583247
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      020
      11429
      21820
      3785344
      4183374
      596539
      688685
      7734
      86864632
      91595

      Thống kê kết quả XSPY thứ 2 ngày 09/09/2024

      Chúc mừng anh em Phú Yên đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 09/09/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 583247

      - Giải nhất : 59643

      - Giải 2 : 46628

      - Giải 3 : 23943 - 89095

      - Giải 4 : 46135 - 93238 - 96191 - 10456 - 12268 - 31802 - 58721

      - Giải 5 : 4848

      - Giải 6 : 8341 - 5937 - 9486

      - Giải 7 : 768

      - Giải 8 : 59

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      91361359
      477700
      BẢNG LOGAN Phú Yên LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      722518/03/202446
      012425/03/202428
      252425/03/202425
      002301/04/202434
      232115/04/202430
      051620/05/202437
      341527/05/202426
      821403/06/202425
      641403/06/202427
      751310/06/202432

      Xổ số Phú Yên theo ngày:

      » Kết quả XSPY 16/9/2024

      » Kết quả XSPY 9/9/2024

      » Kết quả XSPY 2/9/2024

      » Kết quả XSPY 26/8/2024

      » Kết quả XSPY 19/8/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Phú Yên
      Tháng 09140830
      02-09-202430303
      583247
      09-09-202447471
      Tháng 08896433
      05-08-202433336
      054011
      12-08-202411112
      541146
      19-08-202446460
      654345
      26-08-202445459
      Tháng 07881691
      01-07-202491910
      174608
      08-07-202408088
      106477
      15-07-202477774
      531363
      22-07-202463639
      879765
      29-07-202465651
      Tháng 06959209
      03-06-202409099
      248292
      10-06-202492921
      242677
      17-06-202477774
      093379
      24-06-202479796
      Tháng 05416753
      06-05-202453538
      011632
      13-05-202432325
      042509
      20-05-202409099
      362471
      27-05-202471718

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 47

      Ngày 09-09-2024 583247
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      11-04-2022 314947
      25-09-2017 095647
      30-06-2014 184347
      26-04-2010 019647
      19-04-2010 058247
      07-12-2009 003147
      12-01-2009 000247
      NgàyGiải đặc biệt
      18-04-2022 398591
      02-10-2017 437936
      07-07-2014 141813
      03-05-2010 047959
      26-04-2010 019647
      14-12-2009 016877
      19-01-2009 051800

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 47

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      911 lần361 lần131 lần591 lần471 lần
      771 lần001 lần

      Dự đoán XSPY 09/09/2024

      Dự đoán xổ số Phú Yên 09/09/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 43 - 88 - 75 - 89 - 61 - 44

      - Dàn số giải tám: 23 - 27 - 56 - 76 - 02 - 41

      - Dàn loto: 77 - 17 - 36 - 24

      - Loto bạch thủ: 00

      - Loto kép: 00 - 22

      - Loto hai số: 22 - 02

      - Loto ba số: 00 - 59 - 80

      - Ba càng: 598 - 145

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 19/9/2024

      »Kết quả XSMT ngày 19/9/2024

      »Kết quả XSMN ngày 19/9/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 19/9/2024

      Tham khảo thêm về XSPY

      Cầu lô đẹp nhất ngày 19/09/2024
      35,53
      96,69
      10,01
      19,91
      41,14
      46,64
      40,04
      28,82
      93,39
      65,56
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 19/09/2024
      23,32
      61,16
      19,91
      98,89
      65,56
      93,39
      72,27
      76,67
      80,08
      68,86