XSKT 10/11/2019 - Kết quả xổ số Kon Tum 10/11/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Kon Tum ngày 10/11/2019
      G803
      G7566
      G6606982533728
      G50866
      G445287272094485649510492066319225445
      G38922015468
      G268945
      G163652
      ĐB551347
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0396012
      101
      280295
      3305
      45574
      5362544
      6696866650
      7784
      87826
      92960

      Thống kê kết quả XSKT chủ nhật ngày 10/11/2019

      Chúc mừng anh em Kon Tum đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/11/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 551347

      - Giải nhất : 63652

      - Giải 2 : 68945

      - Giải 3 : 15468 - 89220

      - Giải 4 : 25445 - 63192 - 49206 - 49510 - 44856 - 27209 - 45287

      - Giải 5 : 0866

      - Giải 6 : 3728 - 8253 - 6069

      - Giải 7 : 566

      - Giải 8 : 03

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      57370996
      23
      BẢNG LOGAN Kon Tum LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      593417/03/201934
      383014/04/201934
      582426/05/201925
      312302/06/201923
      272116/06/201926
      372023/06/201936
      181930/06/201919
      391807/07/201929
      851714/07/201941
      231714/07/201928

      Xổ số Kon Tum theo ngày:

      » Kết quả XSKT 12/5/2024

      » Kết quả XSKT 5/5/2024

      » Kết quả XSKT 28/4/2024

      » Kết quả XSKT 21/4/2024

      » Kết quả XSKT 14/4/2024

      » Kết quả XSKT 3/11/2019

      » Kết quả XSKT 27/10/2019

      » Kết quả XSKT 20/10/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Kon Tum
      Tháng 11476184
      03-11-201984842
      551347
      10-11-201947471
      Tháng 10725022
      06-10-201922224
      157469
      13-10-201969695
      960044
      20-10-201944448
      195468
      27-10-201968684
      Tháng 09198133
      01-09-201933336
      647743
      08-09-201943437
      782967
      15-09-201967673
      451724
      22-09-201924246
      821224
      29-09-201924246
      Tháng 08134233
      04-08-201933336
      882577
      11-08-201977774
      616108
      18-08-201908088
      344236
      25-08-201936369
      Tháng 07689188
      07-07-201988886
      779763
      14-07-201963639
      261869
      21-07-201969695
      235899
      28-07-201999998

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 47

      Ngày 10-11-2019 551347
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      16-03-2014 734847
      10-02-2013 138247
      02-12-2012 054247
      02-05-2010 046447
      28-02-2010 037147
      11-10-2009 083447
      NgàyGiải đặc biệt
      23-03-2014 862457
      17-02-2013 889237
      09-12-2012 052457
      09-05-2010 005009
      07-03-2010 001896
      18-10-2009 089123

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 47

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      572 lần371 lần091 lần961 lần231 lần

      Dự đoán XSKT 10/11/2019

      Dự đoán xổ số Kon Tum 10/11/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 71 - 73 - 41 - 15 - 52 - 90

      - Dàn số giải tám: 56 - 98 - 07 - 28 - 29 - 64

      - Dàn loto: 94 - 61 - 12 - 48

      - Loto bạch thủ: 87

      - Loto kép: 99 - 55

      - Loto hai số: 36 - 02

      - Loto ba số: 76 - 43 - 60

      - Ba càng: 245 - 470

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 16/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 16/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 16/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 16/5/2024

      Tham khảo thêm về XSKT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 17/05/2024
      87,78
      56,65
      21,12
      46,64
      59,95
      27,72
      07,70
      57,75
      71,17
      97,79
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 17/05/2024
      67,76
      17,71
      90,09
      19,91
      84,48
      94,49
      05,50
      10,01
      38,83
      36,63