XSKT 14/9/2014 - Kết quả xổ số Kon Tum 14/09/2014

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Kon Tum ngày 14/09/2014
      G860
      G7499
      G6155069471404
      G57497
      G438393271133414886571765647240062019
      G34031712007
      G253509
      G182500
      ĐB682715
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      04079006500
      1397517
      22
      3391
      478406
      5051
      6046
      7174910
      884
      99739910

      Thống kê kết quả XSKT chủ nhật ngày 14/09/2014

      Chúc mừng anh em Kon Tum đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 14/09/2014 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 682715

      - Giải nhất : 82500

      - Giải 2 : 53509

      - Giải 3 : 12007 - 40317

      - Giải 4 : 62019 - 72400 - 76564 - 86571 - 34148 - 27113 - 38393

      - Giải 5 : 7497

      - Giải 6 : 1404 - 6947 - 1550

      - Giải 7 : 499

      - Giải 8 : 60

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      02221954
      BẢNG LOGAN Kon Tum LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      254224/11/201342
      872802/03/201428
      782709/03/201431
      742523/03/201431
      962120/04/201438
      281718/05/201418
      141625/05/201424
      981501/06/201427
      321501/06/201435
      621408/06/201422

      Xổ số Kon Tum theo ngày:

      » Kết quả XSKT 12/5/2024

      » Kết quả XSKT 5/5/2024

      » Kết quả XSKT 28/4/2024

      » Kết quả XSKT 21/4/2024

      » Kết quả XSKT 14/4/2024

      » Kết quả XSKT 7/9/2014

      » Kết quả XSKT 31/8/2014

      » Kết quả XSKT 24/8/2014

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Kon Tum
      Tháng 09000846
      07-09-201446460
      682715
      14-09-201415156
      Tháng 08624880
      03-08-201480808
      815082
      10-08-201482820
      795833
      17-08-201433336
      406406
      24-08-201406066
      985519
      31-08-201419190
      Tháng 07918154
      06-07-201454549
      395117
      13-07-201417178
      754788
      20-07-201488886
      375502
      27-07-201402022
      Tháng 06359927
      01-06-201427279
      160992
      08-06-201492921
      494437
      15-06-201437370
      563209
      22-06-201409099
      336953
      29-06-201453538
      Tháng 05188708
      04-05-201408088
      841752
      11-05-201452527
      346477
      18-05-201477774
      053934
      25-05-201434347

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 15

      Ngày 14-09-2014 682715
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      25-08-2013 770815
      28-04-2013 560715
      03-07-2011 096115
      20-06-2010 090715
      27-12-2009 024315
      NgàyGiải đặc biệt
      01-09-2013 069902
      05-05-2013 409722
      10-07-2011 088319
      27-06-2010 091602
      03-01-2010 054554

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 15

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      022 lần221 lần191 lần541 lần

      Dự đoán XSKT 14/09/2014

      Dự đoán xổ số Kon Tum 14/09/2014 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 29 - 16 - 63 - 56 - 49 - 17

      - Dàn số giải tám: 22 - 77 - 04 - 79 - 87 - 02

      - Dàn loto: 93 - 19 - 71 - 62

      - Loto bạch thủ: 09

      - Loto kép: 99 - 00

      - Loto hai số: 39 - 15

      - Loto ba số: 54 - 73 - 60

      - Ba càng: 671 - 502

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 13/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 13/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 13/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 13/5/2024

      Tham khảo thêm về XSKT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 13/05/2024
      38,83
      89,98
      92,29
      59,95
      68,86
      36,63
      17,71
      02,20
      52,25
      79,97
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 13/05/2024
      03,30
      42,24
      72,27
      28,82
      97,79
      41,14
      49,94
      26,62
      02,20
      84,48