XSKT 21/9/2014 - Kết quả xổ số Kon Tum 21/09/2014

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Kon Tum ngày 21/09/2014
      G828
      G7458
      G6547936962975
      G56452
      G432957152158486821932916770179017670
      G30855955932
      G240863
      G195323
      ĐB314612
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0097
      1521
      28325331
      322362
      44
      58279571
      68369
      79570757
      88256
      960975

      Thống kê kết quả XSKT chủ nhật ngày 21/09/2014

      Chúc mừng anh em Kon Tum đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 21/09/2014 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 314612

      - Giải nhất : 95323

      - Giải 2 : 40863

      - Giải 3 : 55932 - 08559

      - Giải 4 : 17670 - 01790 - 91677 - 21932 - 84868 - 15215 - 32957

      - Giải 5 : 6452

      - Giải 6 : 2975 - 3696 - 5479

      - Giải 7 : 458

      - Giải 8 : 28

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      46151009
      51
      BẢNG LOGAN Kon Tum LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      254324/11/201343
      872902/03/201429
      782809/03/201431
      742623/03/201431
      141725/05/201424
      981601/06/201427
      621508/06/201422
      841508/06/201419
      361415/06/201420
      431322/06/201420

      Xổ số Kon Tum theo ngày:

      » Kết quả XSKT 12/5/2024

      » Kết quả XSKT 5/5/2024

      » Kết quả XSKT 28/4/2024

      » Kết quả XSKT 21/4/2024

      » Kết quả XSKT 14/4/2024

      » Kết quả XSKT 14/9/2014

      » Kết quả XSKT 7/9/2014

      » Kết quả XSKT 31/8/2014

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Kon Tum
      Tháng 09000846
      07-09-201446460
      682715
      14-09-201415156
      314612
      21-09-201412123
      Tháng 08624880
      03-08-201480808
      815082
      10-08-201482820
      795833
      17-08-201433336
      406406
      24-08-201406066
      985519
      31-08-201419190
      Tháng 07918154
      06-07-201454549
      395117
      13-07-201417178
      754788
      20-07-201488886
      375502
      27-07-201402022
      Tháng 06359927
      01-06-201427279
      160992
      08-06-201492921
      494437
      15-06-201437370
      563209
      22-06-201409099
      336953
      29-06-201453538
      Tháng 05188708
      04-05-201408088
      841752
      11-05-201452527
      346477
      18-05-201477774
      053934
      25-05-201434347

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 12

      Ngày 21-09-2014 314612
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      30-03-2014 328812
      21-04-2013 061012
      07-04-2013 767312
      06-03-2011 086712
      19-12-2010 034112
      NgàyGiải đặc biệt
      06-04-2014 421746
      28-04-2013 560715
      14-04-2013 667510
      13-03-2011 028209
      26-12-2010 056951

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 12

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      461 lần151 lần101 lần091 lần511 lần

      Dự đoán XSKT 21/09/2014

      Dự đoán xổ số Kon Tum 21/09/2014 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 01 - 31 - 70 - 22 - 39 - 11

      - Dàn số giải tám: 26 - 77 - 73 - 92 - 95 - 82

      - Dàn loto: 93 - 39 - 31 - 22

      - Loto bạch thủ: 13

      - Loto kép: 66 - 88

      - Loto hai số: 39 - 29

      - Loto ba số: 33 - 48 - 25

      - Ba càng: 611 - 661

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 16/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 16/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 16/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 16/5/2024

      Tham khảo thêm về XSKT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 16/05/2024
      87,78
      56,65
      21,12
      46,64
      59,95
      27,72
      07,70
      57,75
      71,17
      97,79
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 16/05/2024
      67,76
      17,71
      90,09
      19,91
      84,48
      94,49
      05,50
      10,01
      38,83
      36,63