XSKT 29/12/2019 - Kết quả xổ số Kon Tum 29/12/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Kon Tum ngày 29/12/2019
      G820
      G7315
      G6478998459981
      G52139
      G406446839560762061416778383612970215
      G36174707679
      G237031
      G152253
      ĐB756040
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00224
      1565183
      20092
      398135
      456704
      5635141
      66451
      7974
      89183
      998327

      Thống kê kết quả XSKT chủ nhật ngày 29/12/2019

      Chúc mừng anh em Kon Tum đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 29/12/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 756040

      - Giải nhất : 52253

      - Giải 2 : 37031

      - Giải 3 : 07679 - 61747

      - Giải 4 : 70215 - 36129 - 77838 - 61416 - 07620 - 83956 - 06446

      - Giải 5 : 2139

      - Giải 6 : 9981 - 9845 - 4789

      - Giải 7 : 315

      - Giải 8 : 20

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      83662043
      BẢNG LOGAN Kon Tum LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      594117/03/201941
      182630/06/201926
      852414/07/201941
      722321/07/201931
      622228/07/201922
      501825/08/201929
      361825/08/201921
      071701/09/201932
      431608/09/201935
      301608/09/201922

      Xổ số Kon Tum theo ngày:

      » Kết quả XSKT 5/5/2024

      » Kết quả XSKT 28/4/2024

      » Kết quả XSKT 21/4/2024

      » Kết quả XSKT 14/4/2024

      » Kết quả XSKT 7/4/2024

      » Kết quả XSKT 22/12/2019

      » Kết quả XSKT 15/12/2019

      » Kết quả XSKT 8/12/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Kon Tum
      Tháng 12654860
      01-12-201960606
      937126
      08-12-201926268
      616820
      15-12-201920202
      412461
      22-12-201961617
      756040
      29-12-201940404
      Tháng 11476184
      03-11-201984842
      551347
      10-11-201947471
      305090
      17-11-201990909
      371576
      24-11-201976763
      Tháng 10725022
      06-10-201922224
      157469
      13-10-201969695
      960044
      20-10-201944448
      195468
      27-10-201968684
      Tháng 09198133
      01-09-201933336
      647743
      08-09-201943437
      782967
      15-09-201967673
      451724
      22-09-201924246
      821224
      29-09-201924246
      Tháng 08134233
      04-08-201933336
      882577
      11-08-201977774
      616108
      18-08-201908088
      344236
      25-08-201936369

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 40

      Ngày 29-12-2019 756040
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      16-06-2019 888640
      16-09-2018 292140
      19-07-2015 109840
      03-03-2013 096140
      NgàyGiải đặc biệt
      23-06-2019 492283
      23-09-2018 245066
      26-07-2015 950520
      10-03-2013 084143

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 40

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      831 lần661 lần201 lần431 lần

      Dự đoán XSKT 29/12/2019

      Dự đoán xổ số Kon Tum 29/12/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 93 - 54 - 42 - 95 - 99 - 90

      - Dàn số giải tám: 67 - 65 - 87 - 20 - 08 - 41

      - Dàn loto: 35 - 01 - 17 - 78

      - Loto bạch thủ: 56

      - Loto kép: 55 - 66

      - Loto hai số: 14 - 18

      - Loto ba số: 60 - 95 - 07

      - Ba càng: 669 - 976

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSKT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 11/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 11/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43