XSLA 9/9/2023 - Kết quả xổ số Long An 09/09/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Long An ngày 09/09/2023
      G892
      G7709
      G6601209515435
      G50264
      G467990404232401200834958986213461155
      G36892445708
      G284072
      G199061
      ĐB503039
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      09809
      122156
      23429117
      3544932
      446332
      515535
      6416
      727
      8890
      9208903

      Thống kê kết quả XSLA thứ 7 ngày 09/09/2023

      Chúc mừng anh em Long An đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 09/09/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 503039

      - Giải nhất : 99061

      - Giải 2 : 84072

      - Giải 3 : 45708 - 68924

      - Giải 4 : 61155 - 62134 - 95898 - 00834 - 24012 - 40423 - 67990

      - Giải 5 : 0264

      - Giải 6 : 5435 - 0951 - 6012

      - Giải 7 : 709

      - Giải 8 : 92

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      13821927
      9312
      BẢNG LOGAN Long An LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      792518/03/202335
      412022/04/202321
      021713/05/202357
      141403/06/202321
      521403/06/202325
      101310/06/202324
      271124/06/202322
      291124/06/202337
      221001/07/202341
      261001/07/202331

      Xổ số Long An theo ngày:

      » Kết quả XSLA 18/5/2024

      » Kết quả XSLA 11/5/2024

      » Kết quả XSLA 4/5/2024

      » Kết quả XSLA 27/4/2024

      » Kết quả XSLA 20/4/2024

      » Kết quả XSLA 2/9/2023

      » Kết quả XSLA 26/8/2023

      » Kết quả XSLA 19/8/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Long An
      Tháng 09475373
      02-09-202373730
      503039
      09-09-202339392
      Tháng 08852750
      05-08-202350505
      155521
      12-08-202321213
      592584
      19-08-202384842
      350919
      26-08-202319190
      Tháng 07869377
      01-07-202377774
      812021
      08-07-202321213
      885234
      15-07-202334347
      565849
      22-07-202349493
      752143
      29-07-202343437
      Tháng 06063233
      03-06-202333336
      894926
      10-06-202326268
      345580
      17-06-202380808
      916974
      24-06-202374741
      Tháng 05960928
      06-05-202328280
      151753
      13-05-202353538
      791104
      20-05-202304044
      087646
      27-05-202346460

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 39

      Ngày 09-09-2023 503039
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      05-03-2022 046039
      14-03-2020 175139
      17-08-2019 596239
      10-09-2016 487439
      24-12-2011 852339
      13-11-2010 603539
      NgàyGiải đặc biệt
      12-03-2022 109513
      21-03-2020 584482
      24-08-2019 088619
      17-09-2016 036227
      31-12-2011 780693
      20-11-2010 732512

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 39

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      131 lần821 lần191 lần271 lần931 lần
      121 lần

      Dự đoán XSLA 09/09/2023

      Dự đoán xổ số Long An 09/09/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 23 - 93 - 71 - 67 - 10 - 22

      - Dàn số giải tám: 29 - 48 - 52 - 39 - 98 - 80

      - Dàn loto: 93 - 17 - 46 - 10

      - Loto bạch thủ: 55

      - Loto kép: 99 - 44

      - Loto hai số: 05 - 21

      - Loto ba số: 53 - 00 - 67

      - Ba càng: 276 - 814

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 20/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 20/5/2024

      Tham khảo thêm về XSLA

      Cầu lô đẹp nhất ngày 20/05/2024
      06,60
      09,90
      12,21
      59,95
      29,92
      68,86
      98,89
      39,93
      40,04
      91,19
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 20/05/2024
      87,78
      86,68
      84,48
      32,23
      35,53
      52,25
      30,03
      54,45
      97,79
      28,82