XSTG 10/9/2023 - Kết quả xổ số Tiền Giang 10/09/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tiền Giang ngày 10/09/2023
      G809
      G7773
      G6865918752416
      G58859
      G494952440549687433631074521848162910
      G35081873315
      G288200
      G138434
      ĐB926219
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      090010
      160859138
      2255
      31437
      44573
      599242571
      661
      73547
      8181
      990551

      Thống kê kết quả XSTG chủ nhật ngày 10/09/2023

      Chúc mừng anh em Tiền Giang đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/09/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 926219

      - Giải nhất : 38434

      - Giải 2 : 88200

      - Giải 3 : 73315 - 50818

      - Giải 4 : 62910 - 18481 - 07452 - 33631 - 96874 - 44054 - 94952

      - Giải 5 : 8859

      - Giải 6 : 2416 - 1875 - 8659

      - Giải 7 : 773

      - Giải 8 : 09

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      13974004
      08
      BẢNG LOGAN Tiền Giang LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      063105/02/202338
      832919/02/202329
      172705/03/202328
      801930/04/202339
      251714/05/202330
      721621/05/202325
      951528/05/202320
      821528/05/202335
      901404/06/202345
      051311/06/202326

      Xổ số Tiền Giang theo ngày:

      » Kết quả XSTG 19/5/2024

      » Kết quả XSTG 12/5/2024

      » Kết quả XSTG 5/5/2024

      » Kết quả XSTG 28/4/2024

      » Kết quả XSTG 21/4/2024

      » Kết quả XSTG 3/9/2023

      » Kết quả XSTG 27/8/2023

      » Kết quả XSTG 20/8/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tiền Giang
      Tháng 09629329
      03-09-202329291
      926219
      10-09-202319190
      Tháng 08789802
      06-08-202302022
      810727
      13-08-202327279
      977967
      20-08-202367673
      994132
      27-08-202332325
      Tháng 07614970
      02-07-202370707
      690745
      09-07-202345459
      325477
      16-07-202377774
      235294
      23-07-202394943
      973128
      30-07-202328280
      Tháng 06585165
      04-06-202365651
      128191
      11-06-202391910
      021247
      18-06-202347471
      177448
      25-06-202348482
      Tháng 05637712
      07-05-202312123
      275671
      14-05-202371718
      532952
      21-05-202352527
      230897
      28-05-202397976

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 19

      Ngày 10-09-2023 926219
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      09-08-2020 285519
      15-04-2018 119519
      08-09-2013 704119
      07-04-2013 972119
      29-01-2012 899719
      NgàyGiải đặc biệt
      16-08-2020 968613
      22-04-2018 788097
      15-09-2013 162140
      14-04-2013 237104
      05-02-2012 407208

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 19

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      131 lần971 lần401 lần041 lần081 lần

      Dự đoán XSTG 10/09/2023

      Dự đoán xổ số Tiền Giang 10/09/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 63 - 58 - 84 - 96 - 32 - 34

      - Dàn số giải tám: 76 - 66 - 41 - 12 - 25 - 22

      - Dàn loto: 46 - 37 - 16 - 43

      - Loto bạch thủ: 30

      - Loto kép: 99 - 77

      - Loto hai số: 36 - 39

      - Loto ba số: 89 - 71 - 91

      - Ba càng: 797 - 506

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 21/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 21/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 21/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 21/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 21/05/2024
      41,14
      07,70
      04,40
      37,73
      25,52
      18,81
      10,01
      62,26
      92,29
      67,76
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 21/05/2024
      51,15
      84,48
      04,40
      95,59
      16,61
      34,43
      30,03
      26,62
      27,72
      24,42