XSLA 10/9/2022 - Kết quả xổ số Long An 10/09/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Long An ngày 10/09/2022
      G861
      G7439
      G6048015266127
      G53649
      G434588169219624590227010247406122965
      G37908190297
      G275217
      G138069
      ĐB852061
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      008
      17162686
      2671742
      393
      49542
      5546
      61159162
      772291
      808188
      979346

      Thống kê kết quả XSLA thứ 7 ngày 10/09/2022

      Chúc mừng anh em Long An đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/09/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 852061

      - Giải nhất : 38069

      - Giải 2 : 75217

      - Giải 3 : 90297 - 79081

      - Giải 4 : 22965 - 74061 - 01024 - 90227 - 96245 - 16921 - 34588

      - Giải 5 : 3649

      - Giải 6 : 6127 - 1526 - 0480

      - Giải 7 : 439

      - Giải 8 : 61

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      52965786
      0271
      BẢNG LOGAN Long An LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      593601/01/202239
      932826/02/202233
      772302/04/202234
      542023/04/202228
      381930/04/202220
      061621/05/202223
      051528/05/202223
      141311/06/202221
      481311/06/202227
      401218/06/202237

      Xổ số Long An theo ngày:

      » Kết quả XSLA 27/4/2024

      » Kết quả XSLA 20/4/2024

      » Kết quả XSLA 13/4/2024

      » Kết quả XSLA 6/4/2024

      » Kết quả XSLA 30/3/2024

      » Kết quả XSLA 3/9/2022

      » Kết quả XSLA 27/8/2022

      » Kết quả XSLA 20/8/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Long An
      Tháng 09698715
      03-09-202215156
      852061
      10-09-202261617
      Tháng 08508665
      06-08-202265651
      335361
      13-08-202261617
      997752
      20-08-202252527
      201056
      27-08-202256561
      Tháng 07604589
      02-07-202289897
      367119
      09-07-202219190
      171233
      16-07-202233336
      305486
      23-07-202286864
      944892
      30-07-202292921
      Tháng 06920631
      04-06-202231314
      863914
      11-06-202214145
      597175
      18-06-202275752
      953826
      25-06-202226268
      Tháng 05812742
      07-05-202242426
      735904
      14-05-202204044
      078827
      21-05-202227279
      403124
      28-05-202224246

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 61

      Ngày 10-09-2022 852061
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      13-08-2022 335361
      06-10-2018 855961
      02-09-2017 103961
      28-02-2015 785261
      20-12-2014 341361
      11-07-2009 937261
      NgàyGiải đặc biệt
      20-08-2022 997752
      13-10-2018 196096
      09-09-2017 696357
      07-03-2015 488586
      27-12-2014 546402
      18-07-2009 312471

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 61

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      521 lần961 lần571 lần861 lần021 lần
      711 lần

      Dự đoán XSLA 10/09/2022

      Dự đoán xổ số Long An 10/09/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 14 - 50 - 42 - 15 - 36 - 04

      - Dàn số giải tám: 35 - 90 - 77 - 49 - 82 - 29

      - Dàn loto: 36 - 64 - 16 - 54

      - Loto bạch thủ: 37

      - Loto kép: 11 - 77

      - Loto hai số: 81 - 44

      - Loto ba số: 41 - 37 - 03

      - Ba càng: 837 - 616

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 29/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 29/4/2024

      Tham khảo thêm về XSLA

      Cầu lô đẹp nhất ngày 29/04/2024
      07,70
      02,20
      13,31
      30,03
      79,97
      50,05
      53,35
      37,73
      49,94
      84,48
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 29/04/2024
      38,83
      52,25
      78,87
      28,82
      01,10
      76,67
      15,51
      48,84
      07,70
      03,30