XSLA 6/4/2024 - Kết quả xổ số Long An 06/04/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Long An ngày 06/04/2024
      G881
      G7446
      G6829442621335
      G53383
      G458946581087695992181412579387544812
      G37864220985
      G258950
      G186352
      ĐB522519
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0805
      129188
      226145
      3538
      466249
      597025378
      62644
      7575
      8131580
      94951

      Thống kê kết quả XSLA thứ 7 ngày 06/04/2024

      Chúc mừng anh em Long An đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 06/04/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 522519

      - Giải nhất : 86352

      - Giải 2 : 58950

      - Giải 3 : 20985 - 78642

      - Giải 4 : 44812 - 93875 - 41257 - 92181 - 76959 - 58108 - 58946

      - Giải 5 : 3383

      - Giải 6 : 1335 - 4262 - 8294

      - Giải 7 : 446

      - Giải 8 : 81

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      73330098
      3281
      BẢNG LOGAN Long An LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      712328/10/202331
      342111/11/202331
      661925/11/202334
      981709/12/202324
      311616/12/202321
      111523/12/202349
      691430/12/202322
      231306/01/202432
      741306/01/202434
      991213/01/202421

      Xổ số Long An theo ngày:

      » Kết quả XSLA 4/5/2024

      » Kết quả XSLA 27/4/2024

      » Kết quả XSLA 20/4/2024

      » Kết quả XSLA 13/4/2024

      » Kết quả XSLA 6/4/2024

      » Kết quả XSLA 30/3/2024

      » Kết quả XSLA 23/3/2024

      » Kết quả XSLA 16/3/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Long An
      Tháng 04522519
      06-04-202419190
      Tháng 03781762
      02-03-202462628
      349403
      09-03-202403033
      879406
      16-03-202406066
      706387
      23-03-202487875
      565625
      30-03-202425257
      Tháng 02114920
      03-02-202420202
      628605
      10-02-202405055
      292377
      17-02-202477774
      565972
      24-02-202472729
      Tháng 01654403
      06-01-202403033
      661433
      13-01-202433336
      321930
      20-01-202430303
      874063
      27-01-202463639
      Tháng 12669051
      02-12-202351516
      903175
      09-12-202375752
      018531
      16-12-202331314
      176870
      23-12-202370707
      547623
      30-12-202323235

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 19

      Ngày 06-04-2024 522519
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      26-08-2023 350919
      09-07-2022 367119
      24-08-2019 088619
      29-06-2019 146119
      26-07-2014 208019
      03-07-2010 406919
      NgàyGiải đặc biệt
      02-09-2023 475373
      16-07-2022 171233
      31-08-2019 701200
      06-07-2019 921098
      02-08-2014 392732
      10-07-2010 586681

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 19

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      731 lần331 lần001 lần981 lần321 lần
      811 lần

      Dự đoán XSLA 06/04/2024

      Dự đoán xổ số Long An 06/04/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 53 - 49 - 87 - 29 - 01 - 67

      - Dàn số giải tám: 05 - 35 - 74 - 98 - 97 - 90

      - Dàn loto: 31 - 59 - 49 - 44

      - Loto bạch thủ: 95

      - Loto kép: 00 - 99

      - Loto hai số: 08 - 81

      - Loto ba số: 46 - 19 - 33

      - Ba càng: 383 - 776

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 8/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 8/5/2024

      Tham khảo thêm về XSLA

      Cầu lô đẹp nhất ngày 08/05/2024
      86,68
      34,43
      02,20
      84,48
      14,41
      39,93
      36,63
      53,35
      26,62
      64,46
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 08/05/2024
      26,62
      16,61
      41,14
      75,57
      54,45
      91,19
      84,48
      20,02
      95,59
      78,87