XSLA 11/11/2023 - Kết quả xổ số Long An 11/11/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Long An ngày 11/11/2023
      G801
      G7806
      G6221401312281
      G54119
      G409434105700967500691259399166217131
      G32979714063
      G247419
      G129969
      ĐB101272
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      01607
      1499103893
      2267
      3149136
      4413
      557
      623960
      705279
      818
      91791316

      Thống kê kết quả XSLA thứ 7 ngày 11/11/2023

      Chúc mừng anh em Long An đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/11/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 101272

      - Giải nhất : 29969

      - Giải 2 : 47419

      - Giải 3 : 14063 - 29797

      - Giải 4 : 17131 - 91662 - 25939 - 00691 - 09675 - 10570 - 09434

      - Giải 5 : 4119

      - Giải 6 : 2281 - 0131 - 2214

      - Giải 7 : 806

      - Giải 8 : 01

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      71165819
      50
      BẢNG LOGAN Long An LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      412922/04/202329
      272024/06/202322
      951808/07/202330
      461622/07/202336
      051529/07/202323
      941529/07/202332
      471405/08/202328
      171405/08/202335
      581312/08/202331
      151219/08/202322

      Xổ số Long An theo ngày:

      » Kết quả XSLA 11/5/2024

      » Kết quả XSLA 4/5/2024

      » Kết quả XSLA 27/4/2024

      » Kết quả XSLA 20/4/2024

      » Kết quả XSLA 13/4/2024

      » Kết quả XSLA 4/11/2023

      » Kết quả XSLA 28/10/2023

      » Kết quả XSLA 21/10/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Long An
      Tháng 11200606
      04-11-202306066
      101272
      11-11-202372729
      Tháng 10723191
      07-10-202391910
      620613
      14-10-202313134
      044937
      21-10-202337370
      755944
      28-10-202344448
      Tháng 09475373
      02-09-202373730
      503039
      09-09-202339392
      097778
      16-09-202378785
      133524
      23-09-202324246
      115078
      30-09-202378785
      Tháng 08852750
      05-08-202350505
      155521
      12-08-202321213
      592584
      19-08-202384842
      350919
      26-08-202319190
      Tháng 07869377
      01-07-202377774
      812021
      08-07-202321213
      885234
      15-07-202334347
      565849
      22-07-202349493
      752143
      29-07-202343437

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 72

      Ngày 11-11-2023 101272
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      02-05-2020 972272
      20-07-2019 997872
      08-10-2016 637472
      26-06-2010 106772
      06-06-2009 118172
      NgàyGiải đặc biệt
      09-05-2020 113671
      27-07-2019 968116
      15-10-2016 443258
      03-07-2010 406919
      13-06-2009 878750

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 72

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      711 lần161 lần581 lần191 lần501 lần

      Dự đoán XSLA 11/11/2023

      Dự đoán xổ số Long An 11/11/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 46 - 21 - 33 - 06 - 92 - 56

      - Dàn số giải tám: 14 - 90 - 93 - 37 - 20 - 56

      - Dàn loto: 40 - 38 - 41 - 83

      - Loto bạch thủ: 91

      - Loto kép: 33 - 22

      - Loto hai số: 81 - 05

      - Loto ba số: 03 - 15 - 82

      - Ba càng: 936 - 460

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 14/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 14/5/2024

      Tham khảo thêm về XSLA

      Cầu lô đẹp nhất ngày 14/05/2024
      81,18
      98,89
      24,42
      73,37
      08,80
      83,38
      02,20
      95,59
      57,75
      87,78
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 14/05/2024
      12,21
      94,49
      62,26
      28,82
      79,97
      95,59
      03,30
      93,39
      40,04
      02,20