XSLA 16/3/2019 - Kết quả xổ số Long An 16/03/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Long An ngày 16/03/2019
      G816
      G7877
      G6104982578079
      G50626
      G459077388639672001605323219751713504
      G38174396794
      G296153
      G157886
      ĐB270020
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      054022
      16712
      260102
      33645
      493409
      57350
      636128
      779777571
      868
      94947

      Thống kê kết quả XSLA thứ 7 ngày 16/03/2019

      Chúc mừng anh em Long An đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/03/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 270020

      - Giải nhất : 57886

      - Giải 2 : 96153

      - Giải 3 : 96794 - 81743

      - Giải 4 : 13504 - 97517 - 32321 - 01605 - 96720 - 38863 - 59077

      - Giải 5 : 0626

      - Giải 6 : 8079 - 8257 - 1049

      - Giải 7 : 877

      - Giải 8 : 16

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      63455057
      55
      BẢNG LOGAN Long An LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      581903/11/201831
      421810/11/201824
      251810/11/201823
      281810/11/201834
      151717/11/201822
      131501/12/201832
      341408/12/201831
      911408/12/201821
      221408/12/201841
      111315/12/201849

      Xổ số Long An theo ngày:

      » Kết quả XSLA 11/5/2024

      » Kết quả XSLA 4/5/2024

      » Kết quả XSLA 27/4/2024

      » Kết quả XSLA 20/4/2024

      » Kết quả XSLA 13/4/2024

      » Kết quả XSLA 6/4/2024

      » Kết quả XSLA 9/3/2019

      » Kết quả XSLA 2/3/2019

      » Kết quả XSLA 23/2/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Long An
      Tháng 03205144
      02-03-201944448
      096908
      09-03-201908088
      270020
      16-03-201920202
      Tháng 02258538
      02-02-201938381
      974452
      09-02-201952527
      247259
      16-02-201959594
      851705
      23-02-201905055
      Tháng 01347523
      05-01-201923235
      207190
      12-01-201990909
      265867
      19-01-201967673
      234904
      26-01-201904044
      Tháng 12718492
      01-12-201892921
      115305
      08-12-201805055
      204455
      15-12-201855550
      501714
      22-12-201814145
      736775
      29-12-201875752
      Tháng 11292180
      03-11-201880808
      282213
      10-11-201813134
      465810
      17-11-201810101
      790755
      24-11-201855550

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 20

      Ngày 16-03-2019 270020
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      04-11-2017 581420
      23-05-2015 964420
      22-09-2012 546720
      16-06-2012 966120
      12-11-2011 714620
      NgàyGiải đặc biệt
      11-11-2017 030563
      30-05-2015 580945
      29-09-2012 333350
      23-06-2012 472257
      19-11-2011 062955

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 20

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      631 lần451 lần501 lần571 lần551 lần

      Dự đoán XSLA 16/03/2019

      Dự đoán xổ số Long An 16/03/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 94 - 87 - 78 - 52 - 57 - 97

      - Dàn số giải tám: 66 - 04 - 84 - 77 - 90 - 97

      - Dàn loto: 46 - 08 - 70 - 34

      - Loto bạch thủ: 59

      - Loto kép: 99 - 33

      - Loto hai số: 03 - 57

      - Loto ba số: 14 - 37 - 02

      - Ba càng: 762 - 324

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSLA

      Cầu lô đẹp nhất ngày 11/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 11/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43