XSNT 3/3/2023 - Kết quả xổ số Ninh Thuận 03/03/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Ninh Thuận ngày 03/03/2023
      G893
      G7235
      G6426217370896
      G55968
      G416678883278821049445754148235890491
      G36092422099
      G246811
      G192020
      ĐB807756
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0012
      1041191
      274026
      35739
      45412
      586534
      628695
      78732
      88675
      9361999

      Thống kê kết quả XSNT thứ 6 ngày 03/03/2023

      Chúc mừng anh em Ninh Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 03/03/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 807756

      - Giải nhất : 92020

      - Giải 2 : 46811

      - Giải 3 : 22099 - 60924

      - Giải 4 : 90491 - 82358 - 75414 - 49445 - 88210 - 88327 - 16678

      - Giải 5 : 5968

      - Giải 6 : 0896 - 1737 - 4262

      - Giải 7 : 235

      - Giải 8 : 93

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      34634592
      9951
      BẢNG LOGAN Ninh Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      792819/08/202234
      432726/08/202232
      262014/10/202225
      131828/10/202225
      601828/10/202248
      651704/11/202240
      011302/12/202222
      041302/12/202226
      381302/12/202221
      251209/12/202227

      Xổ số Ninh Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSNT 3/5/2024

      » Kết quả XSNT 26/4/2024

      » Kết quả XSNT 19/4/2024

      » Kết quả XSNT 12/4/2024

      » Kết quả XSNT 5/4/2024

      » Kết quả XSNT 24/2/2023

      » Kết quả XSNT 17/2/2023

      » Kết quả XSNT 10/2/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Ninh Thuận
      Tháng 03807756
      03-03-202356561
      Tháng 02520062
      03-02-202362628
      294029
      10-02-202329291
      429399
      17-02-202399998
      867728
      24-02-202328280
      Tháng 01409386
      06-01-202386864
      640728
      13-01-202328280
      284882
      20-01-202382820
      284882
      27-01-202382820
      Tháng 12855680
      02-12-202280808
      375419
      09-12-202219190
      058335
      16-12-202235358
      055705
      23-12-202205055
      185628
      30-12-202228280
      Tháng 11136847
      04-11-202247471
      662228
      11-11-202228280
      959715
      18-11-202215156
      849005
      25-11-202205055

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 56

      Ngày 03-03-2023 807756
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      30-09-2022 816156
      08-03-2019 658056
      09-10-2015 931956
      17-07-2015 651156
      29-07-2011 083556
      31-07-2009 003756
      NgàyGiải đặc biệt
      07-10-2022 763134
      15-03-2019 209263
      16-10-2015 871445
      24-07-2015 355792
      05-08-2011 030899
      07-08-2009 062451

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 56

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      341 lần631 lần451 lần921 lần991 lần
      511 lần

      Dự đoán XSNT 03/03/2023

      Dự đoán xổ số Ninh Thuận 03/03/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 19 - 28 - 29 - 77 - 78 - 40

      - Dàn số giải tám: 25 - 81 - 15 - 30 - 43 - 16

      - Dàn loto: 88 - 00 - 09 - 16

      - Loto bạch thủ: 16

      - Loto kép: 55 - 88

      - Loto hai số: 79 - 50

      - Loto ba số: 88 - 78 - 10

      - Ba càng: 146 - 105

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 8/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 8/5/2024

      Tham khảo thêm về XSNT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 08/05/2024
      86,68
      34,43
      02,20
      84,48
      14,41
      39,93
      36,63
      53,35
      26,62
      64,46
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 08/05/2024
      26,62
      16,61
      41,14
      75,57
      54,45
      91,19
      84,48
      20,02
      95,59
      78,87