XSQT 2/3/2023 - Kết quả xổ số Quảng Trị 02/03/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 02/03/2023
      G853
      G7846
      G6516658188484
      G59251
      G437003122437569423545913502962289598
      G34421892932
      G249863
      G139467
      ĐB480645
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0305
      18815
      22223
      3235046
      46355489
      5310544
      6637646
      776
      848191
      9489

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 02/03/2023

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 02/03/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 480645

      - Giải nhất : 39467

      - Giải 2 : 49863

      - Giải 3 : 92932 - 44218

      - Giải 4 : 89598 - 29622 - 91350 - 23545 - 75694 - 12243 - 37003

      - Giải 5 : 9251

      - Giải 6 : 8484 - 5818 - 5166

      - Giải 7 : 846

      - Giải 8 : 53

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      36632722
      4465
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      922725/08/202227
      852725/08/202227
      252415/09/202224
      072322/09/202238
      041610/11/202230
      111517/11/202253
      681424/11/202228
      401424/11/202228
      901301/12/202231
      701301/12/202243

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 4/4/2024

      » Kết quả XSQT 28/3/2024

      » Kết quả XSQT 23/2/2023

      » Kết quả XSQT 16/2/2023

      » Kết quả XSQT 9/2/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 03480645
      02-03-202345459
      Tháng 02706593
      02-02-202393932
      446761
      09-02-202361617
      622887
      16-02-202387875
      036980
      23-02-202380808
      Tháng 01373200
      05-01-202300000
      424873
      12-01-202373730
      791751
      19-01-202351516
      791751
      26-01-202351516
      Tháng 12315809
      01-12-202209099
      167251
      08-12-202251516
      116008
      15-12-202208088
      839597
      22-12-202297976
      399272
      29-12-202272729
      Tháng 11169790
      03-11-202290909
      369775
      10-11-202275752
      708171
      17-11-202271718
      428887
      24-11-202287875

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 45

      Ngày 02-03-2023 480645
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      07-02-2019 456145
      17-01-2019 483645
      06-09-2018 997145
      14-06-2012 097345
      17-02-2011 056945
      18-03-2010 093645
      NgàyGiải đặc biệt
      14-02-2019 598136
      24-01-2019 347463
      13-09-2018 832727
      21-06-2012 043422
      24-02-2011 009644
      25-03-2010 063265

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 45

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      361 lần631 lần271 lần221 lần441 lần
      651 lần

      Dự đoán XSQT 02/03/2023

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 02/03/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 77 - 31 - 07 - 13 - 08 - 93

      - Dàn số giải tám: 00 - 24 - 01 - 52 - 40 - 60

      - Dàn loto: 01 - 95 - 22 - 24

      - Loto bạch thủ: 87

      - Loto kép: 11 - 33

      - Loto hai số: 65 - 03

      - Loto ba số: 86 - 24 - 68

      - Ba càng: 661 - 028

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 1/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 1/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 1/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 1/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 02/05/2024
      09,90
      49,94
      86,68
      21,12
      51,15
      98,89
      97,79
      58,85
      37,73
      14,41
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 02/05/2024
      43,34
      79,97
      50,05
      91,19
      52,25
      40,04
      92,29
      87,78
      47,74
      30,03