XSNT 10/3/2023 - Kết quả xổ số Ninh Thuận 10/03/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Ninh Thuận ngày 10/03/2023
      G844
      G7533
      G6780187468220
      G56259
      G477264078330553363664908989324312624
      G33953792742
      G237544
      G199682
      ĐB565937
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0102
      110
      204248
      33337733334
      446324446624
      595
      64464
      7733
      8289
      9895

      Thống kê kết quả XSNT thứ 6 ngày 10/03/2023

      Chúc mừng anh em Ninh Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/03/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 565937

      - Giải nhất : 99682

      - Giải 2 : 37544

      - Giải 3 : 92742 - 39537

      - Giải 4 : 12624 - 93243 - 90898 - 63664 - 05533 - 07833 - 77264

      - Giải 5 : 6259

      - Giải 6 : 8220 - 8746 - 7801

      - Giải 7 : 533

      - Giải 8 : 44

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      19584214
      8240
      BẢNG LOGAN Ninh Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      792919/08/202234
      262114/10/202225
      601928/10/202248
      131928/10/202225
      651804/11/202240
      041402/12/202226
      381402/12/202221
      151309/12/202220
      171309/12/202235
      191309/12/202253

      Xổ số Ninh Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSNT 26/4/2024

      » Kết quả XSNT 19/4/2024

      » Kết quả XSNT 12/4/2024

      » Kết quả XSNT 5/4/2024

      » Kết quả XSNT 29/3/2024

      » Kết quả XSNT 3/3/2023

      » Kết quả XSNT 24/2/2023

      » Kết quả XSNT 17/2/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Ninh Thuận
      Tháng 03807756
      03-03-202356561
      565937
      10-03-202337370
      Tháng 02520062
      03-02-202362628
      294029
      10-02-202329291
      429399
      17-02-202399998
      867728
      24-02-202328280
      Tháng 01409386
      06-01-202386864
      640728
      13-01-202328280
      284882
      20-01-202382820
      284882
      27-01-202382820
      Tháng 12855680
      02-12-202280808
      375419
      09-12-202219190
      058335
      16-12-202235358
      055705
      23-12-202205055
      185628
      30-12-202228280
      Tháng 11136847
      04-11-202247471
      662228
      11-11-202228280
      959715
      18-11-202215156
      849005
      25-11-202205055

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 37

      Ngày 10-03-2023 565937
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      24-03-2017 077137
      11-09-2015 127037
      08-05-2015 568037
      02-03-2012 034837
      07-10-2011 068937
      19-11-2010 036837
      NgàyGiải đặc biệt
      31-03-2017 016719
      18-09-2015 571158
      15-05-2015 429942
      09-03-2012 072014
      14-10-2011 086082
      26-11-2010 052640

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 37

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      191 lần581 lần421 lần141 lần821 lần
      401 lần

      Dự đoán XSNT 10/03/2023

      Dự đoán xổ số Ninh Thuận 10/03/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 12 - 09 - 30 - 74 - 39 - 00

      - Dàn số giải tám: 24 - 10 - 78 - 12 - 75 - 67

      - Dàn loto: 21 - 50 - 34 - 28

      - Loto bạch thủ: 45

      - Loto kép: 00 - 22

      - Loto hai số: 64 - 78

      - Loto ba số: 88 - 47 - 70

      - Ba càng: 507 - 599

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 29/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 29/4/2024

      Tham khảo thêm về XSNT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 29/04/2024
      07,70
      02,20
      13,31
      30,03
      79,97
      50,05
      53,35
      37,73
      49,94
      84,48
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 29/04/2024
      38,83
      52,25
      78,87
      28,82
      01,10
      76,67
      15,51
      48,84
      07,70
      03,30