XSNT 16/1/2015 - Kết quả xổ số Ninh Thuận 16/01/2015

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Ninh Thuận ngày 16/01/2015
      G882
      G7414
      G6742443141556
      G58058
      G470238731298305819711732637276163985
      G30397510151
      G287690
      G164846
      ĐB510916
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      009
      144161165
      24928
      3836
      464121
      56881587
      6316541
      757
      8258535
      9092

      Thống kê kết quả XSNT thứ 6 ngày 16/01/2015

      Chúc mừng anh em Ninh Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/01/2015 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 510916

      - Giải nhất : 64846

      - Giải 2 : 87690

      - Giải 3 : 10151 - 03975

      - Giải 4 : 63985 - 72761 - 73263 - 19711 - 83058 - 73129 - 70238

      - Giải 5 : 8058

      - Giải 6 : 1556 - 4314 - 7424

      - Giải 7 : 414

      - Giải 8 : 82

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      23269206
      BẢNG LOGAN Ninh Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      194228/03/201442
      813113/06/201436
      842804/07/201428
      052122/08/201424
      552122/08/201431
      671905/09/201423
      991905/09/201420
      501905/09/201445
      801812/09/201420
      981719/09/201433

      Xổ số Ninh Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSNT 10/5/2024

      » Kết quả XSNT 3/5/2024

      » Kết quả XSNT 26/4/2024

      » Kết quả XSNT 19/4/2024

      » Kết quả XSNT 12/4/2024

      » Kết quả XSNT 9/1/2015

      » Kết quả XSNT 2/1/2015

      » Kết quả XSNT 26/12/2014

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Ninh Thuận
      Tháng 01410503
      02-01-201503033
      148968
      09-01-201568684
      510916
      16-01-201516167
      Tháng 12969986
      05-12-201486864
      151372
      12-12-201472729
      706086
      19-12-201486864
      299596
      26-12-201496965
      Tháng 11828613
      07-11-201413134
      064547
      14-11-201447471
      615863
      21-11-201463639
      898015
      28-11-201415156
      Tháng 10544282
      03-10-201482820
      019165
      10-10-201465651
      054808
      17-10-201408088
      297436
      24-10-201436369
      918682
      31-10-201482820
      Tháng 09199559
      05-09-201459594
      111782
      12-09-201482820
      942138
      19-09-201438381
      027149
      26-09-201449493

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 16

      Ngày 16-01-2015 510916
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      06-06-2014 918516
      08-03-2013 093616
      13-04-2012 040916
      27-02-2009 007016
      NgàyGiải đặc biệt
      13-06-2014 528423
      15-03-2013 061326
      20-04-2012 098092
      06-03-2009 073906

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 16

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      231 lần261 lần921 lần061 lần

      Dự đoán XSNT 16/01/2015

      Dự đoán xổ số Ninh Thuận 16/01/2015 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 47 - 71 - 50 - 90 - 84 - 38

      - Dàn số giải tám: 71 - 24 - 21 - 76 - 31 - 61

      - Dàn loto: 58 - 37 - 19 - 91

      - Loto bạch thủ: 18

      - Loto kép: 55 - 11

      - Loto hai số: 27 - 29

      - Loto ba số: 01 - 40 - 68

      - Ba càng: 903 - 554

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSNT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43