XSNT 26/9/2014 - Kết quả xổ số Ninh Thuận 26/09/2014

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Ninh Thuận ngày 26/09/2014
      G873
      G7590
      G6974942492312
      G50872
      G457802358534542045134223617617724868
      G37135429774
      G283254
      G108849
      ĐB027149
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      02092
      1216
      202170
      34375
      4999943575
      53445
      6186
      7327477
      886
      9094444

      Thống kê kết quả XSNT thứ 6 ngày 26/09/2014

      Chúc mừng anh em Ninh Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 26/09/2014 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 027149

      - Giải nhất : 08849

      - Giải 2 : 83254

      - Giải 3 : 29774 - 71354

      - Giải 4 : 24868 - 76177 - 22361 - 45134 - 45420 - 35853 - 57802

      - Giải 5 : 0872

      - Giải 6 : 2312 - 4249 - 9749

      - Giải 7 : 590

      - Giải 8 : 73

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      364729
      BẢNG LOGAN Ninh Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      192628/03/201430
      462225/04/201433
      481606/06/201427
      211513/06/201427
      921513/06/201418
      811513/06/201436
      641420/06/201417
      451420/06/201425
      561420/06/201437
      571420/06/201425

      Xổ số Ninh Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSNT 26/4/2024

      » Kết quả XSNT 19/4/2024

      » Kết quả XSNT 12/4/2024

      » Kết quả XSNT 5/4/2024

      » Kết quả XSNT 29/3/2024

      » Kết quả XSNT 19/9/2014

      » Kết quả XSNT 12/9/2014

      » Kết quả XSNT 5/9/2014

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Ninh Thuận
      Tháng 09199559
      05-09-201459594
      111782
      12-09-201482820
      942138
      19-09-201438381
      027149
      26-09-201449493
      Tháng 08505486
      01-08-201486864
      206451
      08-08-201451516
      590554
      15-08-201454549
      644543
      22-08-201443437
      219434
      29-08-201434347
      Tháng 07343228
      04-07-201428280
      691853
      11-07-201453538
      788514
      18-07-201414145
      146295
      25-07-201495954
      Tháng 06918516
      06-06-201416167
      528423
      13-06-201423235
      965133
      20-06-201433336
      550291
      27-06-201491910
      Tháng 05674420
      02-05-201420202
      009186
      09-05-201486864
      636078
      16-05-201478785
      973336
      23-05-201436369
      644426
      30-05-201426268

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 49

      Ngày 26-09-2014 027149
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      27-12-2013 823549
      12-02-2010 093549
      25-09-2009 052249
      NgàyGiải đặc biệt
      03-01-2014 021136
      19-02-2010 039047
      02-10-2009 069629

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 49

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      361 lần471 lần291 lần

      Dự đoán XSNT 26/09/2014

      Dự đoán xổ số Ninh Thuận 26/09/2014 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 30 - 83 - 12 - 20 - 93 - 22

      - Dàn số giải tám: 70 - 96 - 81 - 74 - 52 - 27

      - Dàn loto: 03 - 39 - 00 - 30

      - Loto bạch thủ: 90

      - Loto kép: 22 - 99

      - Loto hai số: 39 - 13

      - Loto ba số: 46 - 27 - 37

      - Ba càng: 649 - 026

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 28/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 28/4/2024

      Tham khảo thêm về XSNT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 28/04/2024
      53,35
      91,19
      39,93
      34,43
      21,12
      25,52
      45,54
      04,40
      42,24
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 28/04/2024
      28,82
      81,18
      26,62
      46,64
      49,94
      98,89
      32,23
      37,73
      63,36
      35,53