XSNT 16/4/2021 - Kết quả xổ số Ninh Thuận 16/04/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Ninh Thuận ngày 16/04/2021
      G871
      G7096
      G6904400220041
      G55850
      G444497895676627204006122849800788695
      G32123801295
      G202971
      G184868
      ĐB761627
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      06705
      11747
      227227
      383
      441448
      50599
      678690
      712179602
      84836
      967559

      Thống kê kết quả XSNT thứ 6 ngày 16/04/2021

      Chúc mừng anh em Ninh Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/04/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 761627

      - Giải nhất : 84868

      - Giải 2 : 02971

      - Giải 3 : 01295 - 21238

      - Giải 4 : 88695 - 98007 - 12284 - 04006 - 66272 - 89567 - 44497

      - Giải 5 : 5850

      - Giải 6 : 0041 - 0022 - 9044

      - Giải 7 : 096

      - Giải 8 : 71

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      05394889
      98
      BẢNG LOGAN Ninh Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      173328/08/202033
      162120/11/202025
      561811/12/202037
      651811/12/202040
      941718/12/202017
      291718/12/202031
      691625/12/202026
      881625/12/202024
      421501/01/202129
      891501/01/202135

      Xổ số Ninh Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSNT 26/4/2024

      » Kết quả XSNT 19/4/2024

      » Kết quả XSNT 12/4/2024

      » Kết quả XSNT 5/4/2024

      » Kết quả XSNT 29/3/2024

      » Kết quả XSNT 9/4/2021

      » Kết quả XSNT 2/4/2021

      » Kết quả XSNT 26/3/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Ninh Thuận
      Tháng 04318276
      02-04-202176763
      862570
      09-04-202170707
      761627
      16-04-202127279
      Tháng 03165133
      05-03-202133336
      099710
      12-03-202110101
      850304
      19-03-202104044
      366321
      26-03-202121213
      Tháng 02790114
      05-02-202114145
      248133
      12-02-202133336
      312872
      19-02-202172729
      744914
      26-02-202114145
      Tháng 01121302
      01-01-202102022
      941402
      08-01-202102022
      014540
      15-01-202140404
      930093
      22-01-202193932
      584868
      29-01-202168684
      Tháng 12613578
      04-12-202078785
      556335
      11-12-202035358
      505535
      18-12-202035358
      677611
      25-12-202011112

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 27

      Ngày 16-04-2021 761627
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      17-05-2019 078627
      26-05-2017 925327
      20-01-2017 028427
      18-11-2016 064027
      13-09-2013 096927
      NgàyGiải đặc biệt
      24-05-2019 068705
      02-06-2017 213839
      27-01-2017 046748
      25-11-2016 012589
      20-09-2013 875098

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 27

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      051 lần391 lần481 lần891 lần981 lần

      Dự đoán XSNT 16/04/2021

      Dự đoán xổ số Ninh Thuận 16/04/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 30 - 83 - 12 - 20 - 93 - 22

      - Dàn số giải tám: 70 - 96 - 81 - 74 - 52 - 27

      - Dàn loto: 03 - 39 - 00 - 30

      - Loto bạch thủ: 90

      - Loto kép: 22 - 99

      - Loto hai số: 39 - 13

      - Loto ba số: 46 - 27 - 37

      - Ba càng: 649 - 026

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 27/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 27/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 27/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 27/4/2024

      Tham khảo thêm về XSNT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 28/04/2024
      73,37
      21,12
      69,96
      67,76
      62,26
      42,24
      45,54
      34,43
      60,06
      86,68
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 28/04/2024
      98,89
      35,53
      70,07
      50,05
      69,96
      58,85
      54,45
      76,67
      59,95
      10,01