XSNT 25/1/2019 - Kết quả xổ số Ninh Thuận 25/01/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Ninh Thuận ngày 25/01/2019
      G809
      G7743
      G6476252782999
      G54053
      G491498741223410906644353821222017338
      G38764236784
      G230807
      G122314
      ĐB565997
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      099702
      141
      22026284
      38345
      43424481
      535
      626
      78709
      8248793
      99879090

      Thống kê kết quả XSNT thứ 6 ngày 25/01/2019

      Chúc mừng anh em Ninh Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 25/01/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 565997

      - Giải nhất : 22314

      - Giải 2 : 30807

      - Giải 3 : 36784 - 87642

      - Giải 4 : 17338 - 12220 - 35382 - 06644 - 34109 - 74122 - 91498

      - Giải 5 : 4053

      - Giải 6 : 2999 - 5278 - 4762

      - Giải 7 : 743

      - Giải 8 : 09

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      73871437
      BẢNG LOGAN Ninh Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      892224/08/201822
      062131/08/201835
      761914/09/201827
      961914/09/201828
      951821/09/201827
      451728/09/201825
      491728/09/201826
      611419/10/201834
      351419/10/201822
      521326/10/201821

      Xổ số Ninh Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSNT 10/5/2024

      » Kết quả XSNT 3/5/2024

      » Kết quả XSNT 26/4/2024

      » Kết quả XSNT 19/4/2024

      » Kết quả XSNT 12/4/2024

      » Kết quả XSNT 18/1/2019

      » Kết quả XSNT 11/1/2019

      » Kết quả XSNT 4/1/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Ninh Thuận
      Tháng 01088363
      04-01-201963639
      721281
      11-01-201981819
      732584
      18-01-201984842
      565997
      25-01-201997976
      Tháng 12320316
      07-12-201816167
      838520
      14-12-201820202
      263667
      21-12-201867673
      048433
      28-12-201833336
      Tháng 11659229
      02-11-201829291
      177842
      09-11-201842426
      136259
      16-11-201859594
      832244
      23-11-201844448
      255126
      30-11-201826268
      Tháng 10505261
      05-10-201861617
      621863
      12-10-201863639
      920735
      19-10-201835358
      928305
      26-10-201805055
      Tháng 09871743
      07-09-201843437
      114163
      14-09-201863639
      502761
      21-09-201861617
      140049
      28-09-201849493

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 97

      Ngày 25-01-2019 565997
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      08-11-2013 201797
      05-10-2012 051197
      02-12-2011 019797
      30-09-2011 043697
      NgàyGiải đặc biệt
      15-11-2013 638673
      12-10-2012 008487
      09-12-2011 079414
      07-10-2011 068937

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 97

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      731 lần871 lần141 lần371 lần

      Dự đoán XSNT 25/01/2019

      Dự đoán xổ số Ninh Thuận 25/01/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 47 - 71 - 50 - 90 - 84 - 38

      - Dàn số giải tám: 71 - 24 - 21 - 76 - 31 - 61

      - Dàn loto: 58 - 37 - 19 - 91

      - Loto bạch thủ: 18

      - Loto kép: 55 - 11

      - Loto hai số: 27 - 29

      - Loto ba số: 01 - 40 - 68

      - Ba càng: 903 - 554

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 11/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 11/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 11/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 11/5/2024

      Tham khảo thêm về XSNT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 11/05/2024
      07,70
      10,01
      21,12
      52,25
      90,09
      76,67
      34,43
      80,08
      39,93
      24,42
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 11/05/2024
      48,84
      57,75
      82,28
      92,29
      95,59
      12,21
      41,14
      51,15
      45,54
      65,56