XSQT 25/9/2014 - Kết quả xổ số Quảng Trị 25/09/2014

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 25/09/2014
      G897
      G7468
      G6542772857713
      G58517
      G416369668878567346808989478931875665
      G37309649921
      G246537
      G112884
      ĐB685222
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      080
      137812
      271222
      37317
      4748
      5586
      689569
      737921843
      85748601
      97696

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 25/09/2014

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 25/09/2014 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 685222

      - Giải nhất : 12884

      - Giải 2 : 46537

      - Giải 3 : 49921 - 73096

      - Giải 4 : 75665 - 89318 - 98947 - 46808 - 85673 - 66887 - 16369

      - Giải 5 : 8517

      - Giải 6 : 7713 - 7285 - 5427

      - Giải 7 : 468

      - Giải 8 : 97

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      26072423
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      643306/02/201433
      983120/02/201433
      192008/05/201425
      991915/05/201422
      901729/05/201419
      001605/06/201422
      941203/07/201415
      861110/07/201431
      141017/07/201418
      591017/07/201430

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 9/5/2024

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/9/2014

      » Kết quả XSQT 11/9/2014

      » Kết quả XSQT 4/9/2014

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 09476460
      04-09-201460606
      930883
      11-09-201483831
      346115
      18-09-201415156
      685222
      25-09-201422224
      Tháng 08478593
      07-08-201493932
      435613
      14-08-201413134
      315527
      21-08-201427279
      272196
      28-08-201496965
      Tháng 07574070
      03-07-201470707
      832130
      10-07-201430303
      729848
      17-07-201448482
      129523
      24-07-201423235
      764261
      31-07-201461617
      Tháng 06027633
      05-06-201433336
      390991
      12-06-201491910
      971576
      19-06-201476763
      116123
      26-06-201423235
      Tháng 05330924
      01-05-201424246
      858538
      08-05-201438381
      398083
      15-05-201483831
      145920
      22-05-201420202
      922241
      29-05-201441415

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 22

      Ngày 25-09-2014 685222
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      26-12-2013 070522
      21-06-2012 043422
      24-12-2009 022422
      18-06-2009 062722
      NgàyGiải đặc biệt
      02-01-2014 362426
      28-06-2012 009407
      31-12-2009 016424
      25-06-2009 046523

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 22

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      261 lần071 lần241 lần231 lần

      Dự đoán XSQT 25/09/2014

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 25/09/2014 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 28 - 70 - 12 - 98 - 59 - 19

      - Dàn số giải tám: 92 - 91 - 73 - 47 - 96 - 24

      - Dàn loto: 09 - 82 - 41 - 78

      - Loto bạch thủ: 73

      - Loto kép: 11 - 99

      - Loto hai số: 67 - 56

      - Loto ba số: 60 - 78 - 26

      - Ba càng: 502 - 143

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 12/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 12/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 12/05/2024
      13,31
      16,61
      12,21
      40,04
      81,18
      75,57
      68,86
      63,36
      59,95
      14,41
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 12/05/2024
      12,21
      87,78
      27,72
      98,89
      76,67
      15,51
      62,26
      65,56
      60,06
      64,46