XSPY 11/4/2022 - Kết quả xổ số Phú Yên 11/04/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Phú Yên ngày 11/04/2022
      G855
      G7463
      G6086368213218
      G51851
      G449621662504016467178859427998342486
      G35356426248
      G209051
      G147303
      ĐB314947
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0305
      1812525
      21124
      336680
      4287466
      5510155
      6334468
      7874
      8368174
      99

      Thống kê kết quả XSPY thứ 2 ngày 11/04/2022

      Chúc mừng anh em Phú Yên đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/04/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 314947

      - Giải nhất : 47303

      - Giải 2 : 09051

      - Giải 3 : 26248 - 53564

      - Giải 4 : 42486 - 79983 - 85942 - 67178 - 40164 - 66250 - 49621

      - Giải 5 : 1851

      - Giải 6 : 3218 - 6821 - 0863

      - Giải 7 : 463

      - Giải 8 : 55

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      36135947
      7700
      BẢNG LOGAN Phú Yên LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      532611/10/202132
      592301/11/202130
      571806/12/202122
      451713/12/202139
      141620/12/202135
      431527/12/202148
      951310/01/202223
      841217/01/202223
      871217/01/202220
      121031/01/202237

      Xổ số Phú Yên theo ngày:

      » Kết quả XSPY 29/4/2024

      » Kết quả XSPY 22/4/2024

      » Kết quả XSPY 15/4/2024

      » Kết quả XSPY 8/4/2024

      » Kết quả XSPY 1/4/2024

      » Kết quả XSPY 4/4/2022

      » Kết quả XSPY 28/3/2022

      » Kết quả XSPY 21/3/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Phú Yên
      Tháng 04506632
      04-04-202232325
      314947
      11-04-202247471
      Tháng 03266007
      07-03-202207077
      463797
      14-03-202297976
      351767
      21-03-202267673
      630611
      28-03-202211112
      Tháng 02060494
      07-02-202294943
      392066
      14-02-202266662
      334626
      21-02-202226268
      910720
      28-02-202220202
      Tháng 01697603
      03-01-202203033
      214495
      10-01-202295954
      126784
      17-01-202284842
      601401
      24-01-202201011
      412990
      31-01-202290909
      Tháng 12336429
      06-12-202129291
      565995
      13-12-202195954
      961260
      20-12-202160606
      633293
      27-12-202193932

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 47

      Ngày 11-04-2022 314947
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      25-09-2017 095647
      30-06-2014 184347
      26-04-2010 019647
      19-04-2010 058247
      07-12-2009 003147
      12-01-2009 000247
      NgàyGiải đặc biệt
      02-10-2017 437936
      07-07-2014 141813
      03-05-2010 047959
      26-04-2010 019647
      14-12-2009 016877
      19-01-2009 051800

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 47

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      361 lần131 lần591 lần471 lần771 lần
      001 lần

      Dự đoán XSPY 11/04/2022

      Dự đoán xổ số Phú Yên 11/04/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 30 - 34 - 71 - 55 - 76 - 75

      - Dàn số giải tám: 93 - 17 - 24 - 40 - 33 - 87

      - Dàn loto: 49 - 64 - 88 - 21

      - Loto bạch thủ: 22

      - Loto kép: 33 - 66

      - Loto hai số: 34 - 48

      - Loto ba số: 07 - 08 - 96

      - Ba càng: 666 - 801

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 3/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 3/5/2024

      Tham khảo thêm về XSPY

      Cầu lô đẹp nhất ngày 04/05/2024
      89,98
      39,93
      08,80
      90,09
      57,75
      95,59
      92,29
      21,12
      35,53
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 04/05/2024
      58,85
      49,94
      15,51
      02,20
      72,27
      63,36
      76,67
      18,81
      23,32
      95,59