XSPY 17/1/2022 - Kết quả xổ số Phú Yên 17/01/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Phú Yên ngày 17/01/2022
      G847
      G7774
      G6162421626558
      G55240
      G453680876938129705234004842553802799
      G39788700426
      G251397
      G187515
      ĐB126784
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0048
      151
      24626
      34839
      470472388
      5851
      6262
      7474989
      80474853
      9379799

      Thống kê kết quả XSPY thứ 2 ngày 17/01/2022

      Chúc mừng anh em Phú Yên đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 17/01/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 126784

      - Giải nhất : 87515

      - Giải 2 : 51397

      - Giải 3 : 00426 - 97887

      - Giải 4 : 02799 - 25538 - 00484 - 05234 - 81297 - 87693 - 53680

      - Giải 5 : 5240

      - Giải 6 : 6558 - 2162 - 1624

      - Giải 7 : 774

      - Giải 8 : 47

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      57182555
      27
      BẢNG LOGAN Phú Yên LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      002123/08/202134
      832030/08/202137
      071906/09/202131
      941906/09/202137
      531411/10/202132
      681411/10/202124
      251318/10/202125
      321318/10/202126
      201225/10/202124
      591101/11/202130

      Xổ số Phú Yên theo ngày:

      » Kết quả XSPY 6/5/2024

      » Kết quả XSPY 29/4/2024

      » Kết quả XSPY 22/4/2024

      » Kết quả XSPY 15/4/2024

      » Kết quả XSPY 8/4/2024

      » Kết quả XSPY 10/1/2022

      » Kết quả XSPY 3/1/2022

      » Kết quả XSPY 27/12/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Phú Yên
      Tháng 01697603
      03-01-202203033
      214495
      10-01-202295954
      126784
      17-01-202284842
      Tháng 12336429
      06-12-202129291
      565995
      13-12-202195954
      961260
      20-12-202160606
      633293
      27-12-202193932
      Tháng 11765334
      01-11-202134347
      319380
      08-11-202180808
      179678
      15-11-202178785
      897231
      22-11-202131314
      581851
      29-11-202151516
      Tháng 10973611
      04-10-202111112
      544789
      11-10-202189897
      946170
      18-10-202170707
      977123
      25-10-202123235
      Tháng 09981117
      06-09-202117178
      042296
      13-09-202196965
      834388
      20-09-202188886
      055753
      27-09-202153538

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 84

      Ngày 17-01-2022 126784
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      23-12-2019 436484
      23-09-2019 098284
      03-06-2013 510184
      04-02-2013 140184
      29-08-2011 043784
      NgàyGiải đặc biệt
      30-12-2019 834357
      30-09-2019 530518
      10-06-2013 068825
      11-02-2013 685555
      05-09-2011 099327

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 84

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      571 lần181 lần251 lần551 lần271 lần

      Dự đoán XSPY 17/01/2022

      Dự đoán xổ số Phú Yên 17/01/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 18 - 08 - 69 - 84 - 78 - 61

      - Dàn số giải tám: 36 - 32 - 34 - 37 - 68 - 66

      - Dàn loto: 83 - 28 - 96 - 79

      - Loto bạch thủ: 34

      - Loto kép: 00 - 66

      - Loto hai số: 34 - 57

      - Loto ba số: 17 - 08 - 98

      - Ba càng: 160 - 981

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 11/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 11/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 11/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 11/5/2024

      Tham khảo thêm về XSPY

      Cầu lô đẹp nhất ngày 11/05/2024
      07,70
      10,01
      21,12
      52,25
      90,09
      76,67
      34,43
      80,08
      39,93
      24,42
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 11/05/2024
      48,84
      57,75
      82,28
      92,29
      95,59
      12,21
      41,14
      51,15
      45,54
      65,56