XSPY 13/9/2021 - Kết quả xổ số Phú Yên 13/09/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Phú Yên ngày 13/09/2021
      G826
      G7217
      G6294980711787
      G53325
      G451882314505147900809342873128291629
      G34896142473
      G291943
      G127377
      ĐB042296
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0905
      17176
      2659288
      3374
      4934
      5052
      61629
      7193771887
      872728
      9694702

      Thống kê kết quả XSPY thứ 2 ngày 13/09/2021

      Chúc mừng anh em Phú Yên đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 13/09/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 042296

      - Giải nhất : 27377

      - Giải 2 : 91943

      - Giải 3 : 42473 - 48961

      - Giải 4 : 91629 - 31282 - 34287 - 00809 - 51479 - 31450 - 51882

      - Giải 5 : 3325

      - Giải 6 : 1787 - 8071 - 2949

      - Giải 7 : 217

      - Giải 8 : 26

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      93329650
      02
      BẢNG LOGAN Phú Yên LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      662112/04/202122
      271803/05/202135
      551710/05/202136
      801710/05/202129
      351617/05/202146
      841524/05/202123
      651524/05/202124
      531307/06/202132
      441307/06/202132
      471214/06/202122

      Xổ số Phú Yên theo ngày:

      » Kết quả XSPY 29/4/2024

      » Kết quả XSPY 22/4/2024

      » Kết quả XSPY 15/4/2024

      » Kết quả XSPY 8/4/2024

      » Kết quả XSPY 1/4/2024

      » Kết quả XSPY 25/3/2024

      » Kết quả XSPY 6/9/2021

      » Kết quả XSPY 30/8/2021

      » Kết quả XSPY 23/8/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Phú Yên
      Tháng 09981117
      06-09-202117178
      042296
      13-09-202196965
      Tháng 08075450
      09-08-202150505
      702948
      16-08-202148482
      867368
      23-08-202168684
      274525
      30-08-202125257
      Tháng 07456199
      05-07-202199998
      964956
      12-07-202156561
      137619
      19-07-202119190
      393930
      26-07-202130303
      Tháng 06289312
      07-06-202112123
      606573
      14-06-202173730
      090797
      21-06-202197976
      140646
      28-06-202146460
      Tháng 05385088
      03-05-202188886
      807860
      10-05-202160606
      469506
      17-05-202106066
      237426
      24-05-202126268
      001895
      31-05-202195954

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 96

      Ngày 13-09-2021 042296
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      05-10-2020 843096
      12-11-2018 349096
      05-11-2018 596796
      05-04-2010 074796
      16-03-2009 065296
      NgàyGiải đặc biệt
      12-10-2020 519093
      19-11-2018 388232
      12-11-2018 349096
      12-04-2010 091250
      23-03-2009 063102

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 96

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      931 lần321 lần961 lần501 lần021 lần

      Dự đoán XSPY 13/09/2021

      Dự đoán xổ số Phú Yên 13/09/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 34 - 85 - 68 - 92 - 02 - 74

      - Dàn số giải tám: 40 - 19 - 67 - 94 - 60 - 89

      - Dàn loto: 63 - 29 - 06 - 78

      - Loto bạch thủ: 94

      - Loto kép: 33 - 99

      - Loto hai số: 54 - 75

      - Loto ba số: 16 - 70 - 66

      - Ba càng: 008 - 712

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 28/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 28/4/2024

      Tham khảo thêm về XSPY

      Cầu lô đẹp nhất ngày 28/04/2024
      53,35
      91,19
      39,93
      34,43
      21,12
      25,52
      45,54
      04,40
      42,24
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 28/04/2024
      28,82
      81,18
      26,62
      46,64
      49,94
      98,89
      32,23
      37,73
      63,36
      35,53