XSQNA 14/9/2021 - Kết quả xổ số Quảng Nam 14/09/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Nam ngày 14/09/2021
      G826
      G7291
      G6021332957981
      G58952
      G417949137718945894936056247221854903
      G35668141984
      G269820
      G179787
      ĐB952641
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0302
      138198784
      264025
      36310
      491428
      52859
      6623
      7178
      81147851
      91594

      Thống kê kết quả XSQNA thứ 3 ngày 14/09/2021

      Chúc mừng anh em Quảng Nam đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 14/09/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 952641

      - Giải nhất : 79787

      - Giải 2 : 69820

      - Giải 3 : 41984 - 56681

      - Giải 4 : 54903 - 72218 - 05624 - 94936 - 89458 - 13771 - 17949

      - Giải 5 : 8952

      - Giải 6 : 7981 - 3295 - 0213

      - Giải 7 : 291

      - Giải 8 : 26

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      55790053
      BẢNG LOGAN Quảng Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      651625/05/202121
      221625/05/202119
      441625/05/202119
      011625/05/202127
      591625/05/202135
      891501/06/202127
      461408/06/202122
      531408/06/202132
      001315/06/202131
      281315/06/202129

      Xổ số Quảng Nam theo ngày:

      » Kết quả XSQNA 30/4/2024

      » Kết quả XSQNA 23/4/2024

      » Kết quả XSQNA 16/4/2024

      » Kết quả XSQNA 9/4/2024

      » Kết quả XSQNA 2/4/2024

      » Kết quả XSQNA 26/3/2024

      » Kết quả XSQNA 7/9/2021

      » Kết quả XSQNA 31/8/2021

      » Kết quả XSQNA 24/8/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Nam
      Tháng 09050664
      07-09-202164640
      952641
      14-09-202141415
      Tháng 08077173
      03-08-202173730
      216976
      10-08-202176763
      201848
      17-08-202148482
      443611
      24-08-202111112
      249232
      31-08-202132325
      Tháng 07183130
      06-07-202130303
      014554
      13-07-202154549
      662252
      20-07-202152527
      302474
      27-07-202174741
      Tháng 06543700
      01-06-202100000
      434991
      08-06-202191910
      441341
      15-06-202141415
      376155
      22-06-202155550
      306166
      29-06-202166662
      Tháng 05266711
      04-05-202111112
      356800
      11-05-202100000
      284560
      18-05-202160606
      587690
      25-05-202190909

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 41

      Ngày 14-09-2021 952641
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      15-06-2021 441341
      01-03-2016 903041
      01-09-2015 050241
      13-08-2013 362441
      NgàyGiải đặc biệt
      22-06-2021 376155
      08-03-2016 462979
      08-09-2015 555200
      20-08-2013 561553

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 41

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      551 lần791 lần001 lần531 lần

      Dự đoán XSQNA 14/09/2021

      Dự đoán xổ số Quảng Nam 14/09/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 61 - 92 - 91 - 34 - 51 - 77

      - Dàn số giải tám: 54 - 67 - 95 - 63 - 33 - 19

      - Dàn loto: 56 - 34 - 58 - 48

      - Loto bạch thủ: 07

      - Loto kép: 22 - 77

      - Loto hai số: 83 - 09

      - Loto ba số: 11 - 38 - 62

      - Ba càng: 821 - 694

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 30/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 30/4/2024

      Tham khảo thêm về XSQNA

      Cầu lô đẹp nhất ngày 30/04/2024
      19,91
      20,02
      56,65
      64,46
      60,06
      47,74
      14,41
      75,57
      42,24
      82,28
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 30/04/2024
      79,97
      76,67
      49,94
      73,37
      36,63
      84,48
      32,23
      87,78
      91,19
      38,83