XSPY 14/10/2019 - Kết quả xổ số Phú Yên 14/10/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Phú Yên ngày 14/10/2019
      G802
      G7502
      G6757742979980
      G51108
      G489689369020140733725207068642218009
      G36719969662
      G223469
      G172277
      ĐB637975
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0228276908
      11
      252200026
      33
      44
      5527
      62960
      777577907
      80980
      97998096

      Thống kê kết quả XSPY thứ 2 ngày 14/10/2019

      Chúc mừng anh em Phú Yên đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 14/10/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 637975

      - Giải nhất : 72277

      - Giải 2 : 23469

      - Giải 3 : 69662 - 67199

      - Giải 4 : 18009 - 86422 - 20706 - 33725 - 01407 - 36902 - 89689

      - Giải 5 : 1108

      - Giải 6 : 9980 - 4297 - 7577

      - Giải 7 : 502

      - Giải 8 : 02

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      85529435
      04
      BẢNG LOGAN Phú Yên LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      743018/03/201932
      382925/03/201929
      882615/04/201940
      732306/05/201934
      922027/05/201920
      172027/05/201929
      551903/06/201922
      341624/06/201926
      601408/07/201923
      661315/07/201922

      Xổ số Phú Yên theo ngày:

      » Kết quả XSPY 6/5/2024

      » Kết quả XSPY 29/4/2024

      » Kết quả XSPY 22/4/2024

      » Kết quả XSPY 15/4/2024

      » Kết quả XSPY 8/4/2024

      » Kết quả XSPY 7/10/2019

      » Kết quả XSPY 30/9/2019

      » Kết quả XSPY 23/9/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Phú Yên
      Tháng 10428204
      07-10-201904044
      637975
      14-10-201975752
      Tháng 09530280
      02-09-201980808
      265687
      09-09-201987875
      132909
      16-09-201909099
      098284
      23-09-201984842
      530518
      30-09-201918189
      Tháng 08396978
      05-08-201978785
      191762
      12-08-201962628
      286057
      19-08-201957572
      213815
      26-08-201915156
      Tháng 07652740
      01-07-201940404
      071266
      08-07-201966662
      211345
      15-07-201945459
      839940
      22-07-201940404
      272586
      29-07-201986864
      Tháng 06877780
      03-06-201980808
      357153
      10-06-201953538
      750557
      17-06-201957572
      621024
      24-06-201924246

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 75

      Ngày 14-10-2019 637975
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      15-06-2015 039775
      10-02-2014 801275
      02-09-2013 053875
      14-05-2012 006875
      23-02-2009 066475
      NgàyGiải đặc biệt
      22-06-2015 067185
      17-02-2014 422052
      09-09-2013 797494
      21-05-2012 042335
      02-03-2009 089404

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 75

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      851 lần521 lần941 lần351 lần041 lần

      Dự đoán XSPY 14/10/2019

      Dự đoán xổ số Phú Yên 14/10/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 97 - 94 - 19 - 06 - 61 - 74

      - Dàn số giải tám: 60 - 18 - 65 - 52 - 40 - 68

      - Dàn loto: 69 - 56 - 76 - 25

      - Loto bạch thủ: 93

      - Loto kép: 55 - 00

      - Loto hai số: 78 - 51

      - Loto ba số: 49 - 33 - 61

      - Ba càng: 923 - 491

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSPY

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43