XSPY 21/12/2020 - Kết quả xổ số Phú Yên 21/12/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Phú Yên ngày 21/12/2020
      G813
      G7707
      G6507195785366
      G50753
      G418255645364972292150140448249532920
      G32899273140
      G216471
      G159167
      ĐB535685
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      070524
      13177
      220229
      36315
      44044
      53505598
      667663
      7181706
      8587
      9529

      Thống kê kết quả XSPY thứ 2 ngày 21/12/2020

      Chúc mừng anh em Phú Yên đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 21/12/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 535685

      - Giải nhất : 59167

      - Giải 2 : 16471

      - Giải 3 : 73140 - 28992

      - Giải 4 : 32920 - 82495 - 14044 - 92150 - 49722 - 64536 - 18255

      - Giải 5 : 0753

      - Giải 6 : 5366 - 9578 - 5071

      - Giải 7 : 707

      - Giải 8 : 13

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      76889066
      34
      BẢNG LOGAN Phú Yên LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      522901/06/202029
      642127/07/202021
      792003/08/202033
      121817/08/202037
      901724/08/202029
      111724/08/202025
      701507/09/202043
      381507/09/202030
      161414/09/202030
      311321/09/202025

      Xổ số Phú Yên theo ngày:

      » Kết quả XSPY 6/5/2024

      » Kết quả XSPY 29/4/2024

      » Kết quả XSPY 22/4/2024

      » Kết quả XSPY 15/4/2024

      » Kết quả XSPY 8/4/2024

      » Kết quả XSPY 14/12/2020

      » Kết quả XSPY 7/12/2020

      » Kết quả XSPY 30/11/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Phú Yên
      Tháng 12204929
      07-12-202029291
      075839
      14-12-202039392
      535685
      21-12-202085853
      Tháng 11717244
      02-11-202044448
      777028
      09-11-202028280
      717265
      16-11-202065651
      755767
      23-11-202067673
      306578
      30-11-202078785
      Tháng 10843096
      05-10-202096965
      519093
      12-10-202093932
      949641
      19-10-202041415
      469897
      26-10-202097976
      Tháng 09805250
      07-09-202050505
      986361
      14-09-202061617
      865018
      21-09-202018189
      433236
      28-09-202036369
      Tháng 08325724
      03-08-202024246
      242845
      10-08-202045459
      378493
      17-08-202093932
      036040
      24-08-202040404
      277008
      31-08-202008088

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 85

      Ngày 21-12-2020 535685
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      16-01-2017 022185
      04-01-2016 910585
      22-06-2015 067185
      20-01-2014 415085
      06-12-2010 018585
      NgàyGiải đặc biệt
      23-01-2017 006976
      11-01-2016 182988
      29-06-2015 110490
      27-01-2014 116066
      13-12-2010 094734

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 85

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      761 lần881 lần901 lần661 lần341 lần

      Dự đoán XSPY 21/12/2020

      Dự đoán xổ số Phú Yên 21/12/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 19 - 56 - 12 - 68 - 29 - 58

      - Dàn số giải tám: 73 - 68 - 20 - 70 - 95 - 94

      - Dàn loto: 08 - 13 - 35 - 70

      - Loto bạch thủ: 95

      - Loto kép: 77 - 88

      - Loto hai số: 72 - 58

      - Loto ba số: 62 - 59 - 45

      - Ba càng: 675 - 888

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/5/2024

      Tham khảo thêm về XSPY

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/05/2024
      70,07
      92,29
      82,28
      80,08
      13,31
      73,37
      56,65
      59,95
      47,74
      97,79
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/05/2024
      50,05
      60,06
      07,70
      37,73
      93,39
      97,79
      75,57
      71,17
      63,36
      18,81