XSPY 24/4/2023 - Kết quả xổ số Phú Yên 24/04/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Phú Yên ngày 24/04/2023
      G824
      G7514
      G6103374742024
      G55159
      G471742645838459234194675255103196918
      G39917607792
      G219980
      G159719
      ĐB345966
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      008
      148913
      24452499
      331338
      42421729
      5952
      66676
      7467
      83081
      9242951

      Thống kê kết quả XSPY thứ 2 ngày 24/04/2023

      Chúc mừng anh em Phú Yên đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 24/04/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 345966

      - Giải nhất : 59719

      - Giải 2 : 19980

      - Giải 3 : 07792 - 99176

      - Giải 4 : 96918 - 51031 - 67525 - 34194 - 84592 - 64583 - 71742

      - Giải 5 : 5159

      - Giải 6 : 2024 - 7474 - 1033

      - Giải 7 : 514

      - Giải 8 : 24

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      26456919
      97
      BẢNG LOGAN Phú Yên LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      563026/09/202230
      122221/11/202237
      701912/12/202243
      171602/01/202335
      521602/01/202331
      601602/01/202326
      531416/01/202332
      081230/01/202322
      261106/02/202327
      381106/02/202330

      Xổ số Phú Yên theo ngày:

      » Kết quả XSPY 29/4/2024

      » Kết quả XSPY 22/4/2024

      » Kết quả XSPY 15/4/2024

      » Kết quả XSPY 8/4/2024

      » Kết quả XSPY 1/4/2024

      » Kết quả XSPY 17/4/2023

      » Kết quả XSPY 10/4/2023

      » Kết quả XSPY 3/4/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Phú Yên
      Tháng 04172910
      03-04-202310101
      369587
      10-04-202387875
      839403
      17-04-202303033
      345966
      24-04-202366662
      Tháng 03001078
      06-03-202378785
      206361
      13-03-202361617
      918419
      20-03-202319190
      760237
      27-03-202337370
      Tháng 02697730
      06-02-202330303
      465072
      13-02-202372729
      403234
      20-02-202334347
      605636
      27-02-202336369
      Tháng 01508578
      02-01-202378785
      959593
      09-01-202393932
      422124
      16-01-202324246
      276645
      23-01-202345459
      276645
      30-01-202345459
      Tháng 12323499
      05-12-202299998
      497793
      12-12-202293932
      296397
      19-12-202297976
      203654
      26-12-202254549

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 66

      Ngày 24-04-2023 345966
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      14-02-2022 392066
      08-07-2019 071266
      07-03-2016 799866
      27-01-2014 116066
      24-12-2012 093266
      NgàyGiải đặc biệt
      21-02-2022 334626
      15-07-2019 211345
      14-03-2016 551269
      03-02-2014 531819
      31-12-2012 019697

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 66

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      261 lần451 lần691 lần191 lần971 lần

      Dự đoán XSPY 24/04/2023

      Dự đoán xổ số Phú Yên 24/04/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 54 - 86 - 43 - 66 - 80 - 00

      - Dàn số giải tám: 99 - 03 - 62 - 53 - 94 - 30

      - Dàn loto: 39 - 66 - 22 - 58

      - Loto bạch thủ: 32

      - Loto kép: 00 - 66

      - Loto hai số: 15 - 49

      - Loto ba số: 87 - 17 - 34

      - Ba càng: 270 - 825

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 3/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 3/5/2024

      Tham khảo thêm về XSPY

      Cầu lô đẹp nhất ngày 03/05/2024
      89,98
      39,93
      08,80
      90,09
      57,75
      95,59
      92,29
      21,12
      35,53
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/05/2024
      58,85
      49,94
      15,51
      02,20
      72,27
      63,36
      76,67
      18,81
      23,32
      95,59