XSPY 29/11/2021 - Kết quả xổ số Phú Yên 29/11/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Phú Yên ngày 29/11/2021
      G819
      G7451
      G6015791134046
      G53119
      G418555957705561823616710938822781295
      G39122141216
      G298406
      G169902
      ĐB581851
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      06207
      19398661525
      27120
      3319
      464
      51751559
      664110
      70752
      881
      935911

      Thống kê kết quả XSPY thứ 2 ngày 29/11/2021

      Chúc mừng anh em Phú Yên đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 29/11/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 581851

      - Giải nhất : 69902

      - Giải 2 : 98406

      - Giải 3 : 41216 - 91221

      - Giải 4 : 81295 - 88227 - 71093 - 23616 - 55618 - 95770 - 18555

      - Giải 5 : 3119

      - Giải 6 : 4046 - 9113 - 0157

      - Giải 7 : 451

      - Giải 8 : 19

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      26431992
      BẢNG LOGAN Phú Yên LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      472314/06/202123
      761726/07/202129
      921609/08/202126
      141516/08/202135
      001423/08/202134
      151423/08/202120
      421330/08/202133
      831330/08/202137
      071206/09/202131
      941206/09/202137

      Xổ số Phú Yên theo ngày:

      » Kết quả XSPY 6/5/2024

      » Kết quả XSPY 29/4/2024

      » Kết quả XSPY 22/4/2024

      » Kết quả XSPY 15/4/2024

      » Kết quả XSPY 8/4/2024

      » Kết quả XSPY 22/11/2021

      » Kết quả XSPY 15/11/2021

      » Kết quả XSPY 8/11/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Phú Yên
      Tháng 11765334
      01-11-202134347
      319380
      08-11-202180808
      179678
      15-11-202178785
      897231
      22-11-202131314
      581851
      29-11-202151516
      Tháng 10973611
      04-10-202111112
      544789
      11-10-202189897
      946170
      18-10-202170707
      977123
      25-10-202123235
      Tháng 09981117
      06-09-202117178
      042296
      13-09-202196965
      834388
      20-09-202188886
      055753
      27-09-202153538
      Tháng 08075450
      09-08-202150505
      702948
      16-08-202148482
      867368
      23-08-202168684
      274525
      30-08-202125257
      Tháng 07456199
      05-07-202199998
      964956
      12-07-202156561
      137619
      19-07-202119190
      393930
      26-07-202130303

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 51

      Ngày 29-11-2021 581851
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      24-02-2020 949351
      21-11-2016 057651
      03-09-2012 087951
      26-09-2011 000851
      08-08-2011 071451
      NgàyGiải đặc biệt
      02-03-2020 469743
      28-11-2016 051626
      10-09-2012 097019
      03-10-2011 059026
      15-08-2011 095192

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 51

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      262 lần431 lần191 lần921 lần

      Dự đoán XSPY 29/11/2021

      Dự đoán xổ số Phú Yên 29/11/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 18 - 08 - 69 - 84 - 78 - 61

      - Dàn số giải tám: 36 - 32 - 34 - 37 - 68 - 66

      - Dàn loto: 83 - 28 - 96 - 79

      - Loto bạch thủ: 34

      - Loto kép: 00 - 66

      - Loto hai số: 34 - 57

      - Loto ba số: 17 - 08 - 98

      - Ba càng: 160 - 981

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSPY

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43