XSQB 6/1/2022 - Kết quả xổ số Quảng Bình 06/01/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Bình ngày 06/01/2022
      G835
      G7172
      G6477704746285
      G52581
      G466535194397148145783439400865332579
      G32444971051
      G241885
      G154197
      ĐB349996
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      004
      11885
      227
      3559385
      40947
      53153838
      669
      72749779
      8511358
      9769374

      Thống kê kết quả XSQB thứ 5 ngày 06/01/2022

      Chúc mừng anh em Quảng Bình đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 06/01/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 349996

      - Giải nhất : 54197

      - Giải 2 : 41885

      - Giải 3 : 71051 - 24449

      - Giải 4 : 32579 - 08653 - 43940 - 45783 - 71481 - 19439 - 66535

      - Giải 5 : 2581

      - Giải 6 : 6285 - 0474 - 4777

      - Giải 7 : 172

      - Giải 8 : 35

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      74999415
      04
      BẢNG LOGAN Quảng Bình LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      462824/06/202128
      562112/08/202132
      341926/08/202130
      441926/08/202122
      001802/09/202131
      501709/09/202127
      281523/09/202139
      131523/09/202117
      601523/09/202141
      821523/09/202133

      Xổ số Quảng Bình theo ngày:

      » Kết quả XSQB 25/4/2024

      » Kết quả XSQB 18/4/2024

      » Kết quả XSQB 11/4/2024

      » Kết quả XSQB 4/4/2024

      » Kết quả XSQB 28/3/2024

      » Kết quả XSQB 30/12/2021

      » Kết quả XSQB 23/12/2021

      » Kết quả XSQB 16/12/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Bình
      Tháng 01349996
      06-01-202296965
      Tháng 12501593
      02-12-202193932
      561718
      09-12-202118189
      802166
      16-12-202166662
      362355
      23-12-202155550
      933272
      30-12-202172729
      Tháng 11139026
      04-11-202126268
      745264
      11-11-202164640
      728596
      18-11-202196965
      729074
      25-11-202174741
      Tháng 10797761
      07-10-202161617
      080378
      14-10-202178785
      139285
      21-10-202185853
      332851
      28-10-202151516
      Tháng 09423730
      02-09-202130303
      128250
      09-09-202150505
      603521
      16-09-202121213
      493570
      23-09-202170707
      941542
      30-09-202142426

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 96

      Ngày 06-01-2022 349996
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      18-11-2021 728596
      29-08-2019 237596
      26-11-2015 629196
      02-01-2014 314096
      07-01-2010 059396
      NgàyGiải đặc biệt
      25-11-2021 729074
      05-09-2019 396099
      03-12-2015 166294
      09-01-2014 805315
      14-01-2010 018104

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 96

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      741 lần991 lần941 lần151 lần041 lần

      Dự đoán XSQB 06/01/2022

      Dự đoán xổ số Quảng Bình 06/01/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 23 - 66 - 06 - 62 - 81 - 16

      - Dàn số giải tám: 72 - 27 - 78 - 12 - 32 - 14

      - Dàn loto: 19 - 55 - 05 - 84

      - Loto bạch thủ: 59

      - Loto kép: 44 - 22

      - Loto hai số: 57 - 47

      - Loto ba số: 08 - 23 - 13

      - Ba càng: 154 - 330

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 30/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 30/4/2024

      Tham khảo thêm về XSQB

      Cầu lô đẹp nhất ngày 30/04/2024
      19,91
      20,02
      56,65
      64,46
      60,06
      47,74
      14,41
      75,57
      42,24
      82,28
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 30/04/2024
      79,97
      76,67
      49,94
      73,37
      36,63
      84,48
      32,23
      87,78
      91,19
      38,83