XSQB 11/4/2024 - Kết quả xổ số Quảng Bình 11/04/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Bình ngày 11/04/2024
      G850
      G7421
      G6684114202442
      G59215
      G470438673529959010561610555033293997
      G37675147916
      G250938
      G161314
      ĐB597576
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00529
      156412465
      2102453
      38283
      41241
      50251515
      61617
      7679
      8833
      9079

      Thống kê kết quả XSQB thứ 5 ngày 11/04/2024

      Chúc mừng anh em Quảng Bình đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/04/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 597576

      - Giải nhất : 61314

      - Giải 2 : 50938

      - Giải 3 : 47916 - 76751

      - Giải 4 : 93997 - 50332 - 61055 - 10561 - 99590 - 67352 - 70438

      - Giải 5 : 9215

      - Giải 6 : 2442 - 1420 - 6841

      - Giải 7 : 421

      - Giải 8 : 50

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      30909994
      0098
      BẢNG LOGAN Quảng Bình LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      363417/08/202334
      532519/10/202331
      741528/12/202348
      081404/01/202424
      931404/01/202441
      001311/01/202431
      051311/01/202429
      831311/01/202425
      251218/01/202427
      771125/01/202423

      Xổ số Quảng Bình theo ngày:

      » Kết quả XSQB 9/5/2024

      » Kết quả XSQB 2/5/2024

      » Kết quả XSQB 25/4/2024

      » Kết quả XSQB 18/4/2024

      » Kết quả XSQB 11/4/2024

      » Kết quả XSQB 4/4/2024

      » Kết quả XSQB 28/3/2024

      » Kết quả XSQB 21/3/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Bình
      Tháng 04610560
      04-04-202460606
      597576
      11-04-202476763
      Tháng 03715054
      07-03-202454549
      399171
      14-03-202471718
      882454
      21-03-202454549
      447955
      28-03-202455550
      Tháng 02839421
      01-02-202421213
      672489
      08-02-202489897
      941018
      15-02-202418189
      365867
      22-02-202467673
      096454
      29-02-202454549
      Tháng 01790475
      04-01-202475752
      727281
      11-01-202481819
      471039
      18-01-202439392
      023868
      25-01-202468684
      Tháng 12943345
      07-12-202345459
      758980
      14-12-202380808
      227879
      21-12-202379796
      547014
      28-12-202314145

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 76

      Ngày 11-04-2024 597576
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      14-09-2023 853776
      07-07-2016 097676
      29-10-2015 036476
      15-05-2014 497176
      10-02-2011 050676
      12-11-2009 042476
      NgàyGiải đặc biệt
      21-09-2023 038430
      14-07-2016 056590
      05-11-2015 113899
      22-05-2014 405594
      17-02-2011 076300
      19-11-2009 070598

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 76

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      301 lần901 lần991 lần941 lần001 lần
      981 lần

      Dự đoán XSQB 11/04/2024

      Dự đoán xổ số Quảng Bình 11/04/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 65 - 11 - 80 - 33 - 98 - 45

      - Dàn số giải tám: 82 - 52 - 62 - 95 - 00 - 60

      - Dàn loto: 11 - 50 - 73 - 60

      - Loto bạch thủ: 55

      - Loto kép: 55 - 33

      - Loto hai số: 28 - 42

      - Loto ba số: 93 - 17 - 91

      - Ba càng: 147 - 912

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 8/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 8/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQB

      Cầu lô đẹp nhất ngày 08/05/2024
      86,68
      34,43
      02,20
      84,48
      14,41
      39,93
      36,63
      53,35
      26,62
      64,46
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 08/05/2024
      26,62
      16,61
      41,14
      75,57
      54,45
      91,19
      84,48
      20,02
      95,59
      78,87