XSQB 7/1/2021 - Kết quả xổ số Quảng Bình 07/01/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Bình ngày 07/01/2021
      G819
      G7099
      G6089977631233
      G57203
      G456274845884985850414773330007527920
      G30494869953
      G299253
      G150922
      ĐB140054
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0302
      1941
      20222
      3333630355
      484715
      5833457
      636
      7457
      888854
      9999199

      Thống kê kết quả XSQB thứ 5 ngày 07/01/2021

      Chúc mừng anh em Quảng Bình đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 07/01/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 140054

      - Giải nhất : 50922

      - Giải 2 : 99253

      - Giải 3 : 69953 - 04948

      - Giải 4 : 27920 - 00075 - 77333 - 50414 - 49858 - 84588 - 56274

      - Giải 5 : 7203

      - Giải 6 : 1233 - 7763 - 0899

      - Giải 7 : 099

      - Giải 8 : 19

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      52000492
      84
      BẢNG LOGAN Quảng Bình LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      243507/05/202035
      433104/06/202031
      342423/07/202024
      171803/09/202057
      831803/09/202025
      501617/09/202027
      251401/10/202027
      301401/10/202029
      911401/10/202027
      791308/10/202021

      Xổ số Quảng Bình theo ngày:

      » Kết quả XSQB 9/5/2024

      » Kết quả XSQB 2/5/2024

      » Kết quả XSQB 25/4/2024

      » Kết quả XSQB 18/4/2024

      » Kết quả XSQB 11/4/2024

      » Kết quả XSQB 4/4/2024

      » Kết quả XSQB 31/12/2020

      » Kết quả XSQB 24/12/2020

      » Kết quả XSQB 17/12/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Bình
      Tháng 01140054
      07-01-202154549
      Tháng 12423166
      03-12-202066662
      238040
      10-12-202040404
      940018
      17-12-202018189
      910038
      24-12-202038381
      423116
      31-12-202016167
      Tháng 11711057
      05-11-202057572
      021013
      12-11-202013134
      907388
      19-11-202088886
      315853
      26-11-202053538
      Tháng 10380530
      01-10-202030303
      834316
      08-10-202016167
      597319
      15-10-202019190
      728919
      22-10-202019190
      454997
      29-10-202097976
      Tháng 09456517
      03-09-202017178
      379710
      10-09-202010101
      127946
      17-09-202046460
      677067
      24-09-202067673

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 54

      Ngày 07-01-2021 140054
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      22-11-2018 031554
      14-12-2017 478254
      04-05-2017 814954
      10-03-2016 387554
      18-12-2014 305854
      NgàyGiải đặc biệt
      29-11-2018 664552
      21-12-2017 387500
      11-05-2017 537604
      17-03-2016 183892
      25-12-2014 176184

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 54

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      521 lần001 lần041 lần921 lần841 lần

      Dự đoán XSQB 07/01/2021

      Dự đoán xổ số Quảng Bình 07/01/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 65 - 11 - 80 - 33 - 98 - 45

      - Dàn số giải tám: 82 - 52 - 62 - 95 - 00 - 60

      - Dàn loto: 11 - 50 - 73 - 60

      - Loto bạch thủ: 55

      - Loto kép: 55 - 33

      - Loto hai số: 28 - 42

      - Loto ba số: 93 - 17 - 91

      - Ba càng: 147 - 912

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 8/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 8/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQB

      Cầu lô đẹp nhất ngày 08/05/2024
      86,68
      34,43
      02,20
      84,48
      14,41
      39,93
      36,63
      53,35
      26,62
      64,46
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 08/05/2024
      26,62
      16,61
      41,14
      75,57
      54,45
      91,19
      84,48
      20,02
      95,59
      78,87