XSQB 11/2/2016 - Kết quả xổ số Quảng Bình 11/02/2016

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Bình ngày 11/02/2016
      G861
      G7144
      G6299424907134
      G55135
      G450054234476090248021642047437996547
      G32960718190
      G257668
      G120124
      ĐB254162
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0247099
      1162
      214206
      3453
      44774493502
      5453
      61826
      797440
      886
      940097

      Thống kê kết quả XSQB thứ 5 ngày 11/02/2016

      Chúc mừng anh em Quảng Bình đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/02/2016 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 254162

      - Giải nhất : 20124

      - Giải 2 : 57668

      - Giải 3 : 18190 - 29607

      - Giải 4 : 96547 - 74379 - 64204 - 48021 - 60902 - 23447 - 50054

      - Giải 5 : 5135

      - Giải 6 : 7134 - 2490 - 2994

      - Giải 7 : 144

      - Giải 8 : 61

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      28144608
      22
      BẢNG LOGAN Quảng Bình LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      174502/04/201545
      002923/07/201529
      052830/07/201528
      922024/09/201529
      372024/09/201525
      281715/10/201539
      011715/10/201519
      781622/10/201529
      081622/10/201516
      571405/11/201530

      Xổ số Quảng Bình theo ngày:

      » Kết quả XSQB 25/4/2024

      » Kết quả XSQB 18/4/2024

      » Kết quả XSQB 11/4/2024

      » Kết quả XSQB 4/4/2024

      » Kết quả XSQB 28/3/2024

      » Kết quả XSQB 4/2/2016

      » Kết quả XSQB 28/1/2016

      » Kết quả XSQB 21/1/2016

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Bình
      Tháng 02981026
      04-02-201626268
      254162
      11-02-201662628
      Tháng 01087640
      07-01-201640404
      664744
      14-01-201644448
      156643
      21-01-201643437
      534753
      28-01-201653538
      Tháng 12166294
      03-12-201594943
      756419
      10-12-201519190
      259259
      17-12-201559594
      429135
      24-12-201535358
      592241
      31-12-201541415
      Tháng 11113899
      05-11-201599998
      648951
      12-11-201551516
      388588
      19-11-201588886
      629196
      26-11-201596965
      Tháng 10953008
      01-10-201508088
      146453
      08-10-201553538
      227630
      15-10-201530303
      128950
      22-10-201550505
      036476
      29-10-201576763

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 62

      Ngày 11-02-2016 254162
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      04-06-2015 072962
      20-02-2014 272662
      03-01-2013 041162
      15-07-2010 073862
      08-10-2009 062262
      NgàyGiải đặc biệt
      11-06-2015 312228
      27-02-2014 537014
      10-01-2013 008146
      22-07-2010 035208
      15-10-2009 013822

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 62

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      281 lần141 lần461 lần081 lần221 lần

      Dự đoán XSQB 11/02/2016

      Dự đoán xổ số Quảng Bình 11/02/2016 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 78 - 97 - 10 - 66 - 44 - 79

      - Dàn số giải tám: 64 - 86 - 13 - 90 - 99 - 33

      - Dàn loto: 04 - 68 - 65 - 30

      - Loto bạch thủ: 23

      - Loto kép: 77 - 00

      - Loto hai số: 83 - 77

      - Loto ba số: 80 - 15 - 94

      - Ba càng: 586 - 451

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 28/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 28/4/2024

      Tham khảo thêm về XSQB

      Cầu lô đẹp nhất ngày 28/04/2024
      53,35
      91,19
      39,93
      34,43
      21,12
      25,52
      45,54
      04,40
      42,24
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 28/04/2024
      28,82
      81,18
      26,62
      46,64
      49,94
      98,89
      32,23
      37,73
      63,36
      35,53