XSQB 13/10/2022 - Kết quả xổ số Quảng Bình 13/10/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Bình ngày 13/10/2022
      G823
      G7207
      G6212658383441
      G50862
      G436151147004267083455938628895345588
      G36104706047
      G281935
      G194383
      ĐB534400
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      07000070
      1145
      236266
      3853258
      41774
      5153553
      62262
      707044
      883838
      99

      Thống kê kết quả XSQB thứ 5 ngày 13/10/2022

      Chúc mừng anh em Quảng Bình đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 13/10/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 534400

      - Giải nhất : 94383

      - Giải 2 : 81935

      - Giải 3 : 06047 - 61047

      - Giải 4 : 45588 - 88953 - 93862 - 83455 - 42670 - 14700 - 36151

      - Giải 5 : 0862

      - Giải 6 : 3441 - 5838 - 2126

      - Giải 7 : 207

      - Giải 8 : 23

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      29013832
      51
      BẢNG LOGAN Quảng Bình LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      892212/05/202228
      802026/05/202226
      571902/06/202230
      111902/06/202223
      141716/06/202227
      341623/06/202239
      491530/06/202226
      761530/06/202226
      291407/07/202229
      301407/07/202229

      Xổ số Quảng Bình theo ngày:

      » Kết quả XSQB 25/4/2024

      » Kết quả XSQB 18/4/2024

      » Kết quả XSQB 11/4/2024

      » Kết quả XSQB 4/4/2024

      » Kết quả XSQB 28/3/2024

      » Kết quả XSQB 6/10/2022

      » Kết quả XSQB 29/9/2022

      » Kết quả XSQB 22/9/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Bình
      Tháng 10494556
      06-10-202256561
      534400
      13-10-202200000
      Tháng 09854671
      01-09-202271718
      720209
      08-09-202209099
      584855
      15-09-202255550
      722904
      22-09-202204044
      745635
      29-09-202235358
      Tháng 08662841
      04-08-202241415
      083769
      11-08-202269695
      673691
      18-08-202291910
      080767
      25-08-202267673
      Tháng 07105691
      07-07-202291910
      336386
      14-07-202286864
      836083
      21-07-202283831
      588340
      28-07-202240404
      Tháng 06008257
      02-06-202257572
      374066
      09-06-202266662
      749246
      16-06-202246460
      851225
      23-06-202225257
      845265
      30-06-202265651

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 00

      Ngày 13-10-2022 534400
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      05-07-2018 259700
      21-12-2017 387500
      09-07-2015 521500
      17-02-2011 076300
      24-09-2009 005500
      NgàyGiải đặc biệt
      12-07-2018 550229
      28-12-2017 734301
      16-07-2015 066338
      24-02-2011 098532
      01-10-2009 020151

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 00

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      291 lần011 lần381 lần321 lần511 lần

      Dự đoán XSQB 13/10/2022

      Dự đoán xổ số Quảng Bình 13/10/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 64 - 06 - 32 - 35 - 11 - 29

      - Dàn số giải tám: 77 - 63 - 31 - 04 - 92 - 48

      - Dàn loto: 46 - 67 - 87 - 81

      - Loto bạch thủ: 43

      - Loto kép: 55 - 22

      - Loto hai số: 70 - 34

      - Loto ba số: 55 - 79 - 36

      - Ba càng: 085 - 648

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 28/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 28/4/2024

      Tham khảo thêm về XSQB

      Cầu lô đẹp nhất ngày 29/04/2024
      53,35
      91,19
      39,93
      34,43
      21,12
      25,52
      45,54
      04,40
      42,24
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 29/04/2024
      28,82
      81,18
      26,62
      46,64
      49,94
      98,89
      32,23
      37,73
      63,36
      35,53