XSQB 26/10/2023 - Kết quả xổ số Quảng Bình 26/10/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Bình ngày 26/10/2023
      G814
      G7605
      G6859688313248
      G58373
      G402172609291954940776811689412780657
      G38458997972
      G277585
      G196174
      ĐB375607
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0570
      1413
      297277
      3137
      489417
      57508
      68697
      7326247250
      895846
      969248

      Thống kê kết quả XSQB thứ 5 ngày 26/10/2023

      Chúc mừng anh em Quảng Bình đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 26/10/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 375607

      - Giải nhất : 96174

      - Giải 2 : 77585

      - Giải 3 : 97972 - 84589

      - Giải 4 : 80657 - 94127 - 81168 - 40776 - 19549 - 60929 - 02172

      - Giải 5 : 8373

      - Giải 6 : 3248 - 8831 - 8596

      - Giải 7 : 605

      - Giải 8 : 14

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      02698760
      BẢNG LOGAN Quảng Bình LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      693030/03/202330
      212411/05/202332
      032008/06/202321
      541513/07/202342
      711513/07/202327
      661327/07/202334
      841203/08/202326
      791110/08/202323
      151017/08/202318
      361017/08/202329

      Xổ số Quảng Bình theo ngày:

      » Kết quả XSQB 16/5/2024

      » Kết quả XSQB 9/5/2024

      » Kết quả XSQB 2/5/2024

      » Kết quả XSQB 25/4/2024

      » Kết quả XSQB 18/4/2024

      » Kết quả XSQB 19/10/2023

      » Kết quả XSQB 12/10/2023

      » Kết quả XSQB 5/10/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Bình
      Tháng 10671010
      05-10-202310101
      029344
      12-10-202344448
      334240
      19-10-202340404
      375607
      26-10-202307077
      Tháng 09197311
      07-09-202311112
      853776
      14-09-202376763
      038430
      21-09-202330303
      460257
      28-09-202357572
      Tháng 08145019
      03-08-202319190
      424150
      10-08-202350505
      591586
      17-08-202386864
      782808
      24-08-202308088
      928024
      31-08-202324246
      Tháng 07688368
      06-07-202368684
      547829
      13-07-202329291
      264552
      20-07-202352527
      642147
      27-07-202347471
      Tháng 06875870
      01-06-202370707
      063283
      08-06-202383831
      334364
      15-06-202364640
      439840
      22-06-202340404
      202977
      29-06-202377774

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 07

      Ngày 26-10-2023 375607
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      30-03-2023 661707
      15-03-2018 981107
      13-07-2017 393207
      05-01-2017 060607
      NgàyGiải đặc biệt
      06-04-2023 849202
      22-03-2018 901469
      20-07-2017 944087
      12-01-2017 030160

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 07

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      021 lần691 lần871 lần601 lần

      Dự đoán XSQB 26/10/2023

      Dự đoán xổ số Quảng Bình 26/10/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 61 - 92 - 02 - 74 - 65 - 70

      - Dàn số giải tám: 04 - 86 - 56 - 21 - 13 - 69

      - Dàn loto: 22 - 15 - 77 - 98

      - Loto bạch thủ: 97

      - Loto kép: 33 - 44

      - Loto hai số: 59 - 48

      - Loto ba số: 87 - 82 - 46

      - Ba càng: 047 - 190

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 20/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 20/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQB

      Cầu lô đẹp nhất ngày 20/05/2024
      06,60
      09,90
      12,21
      59,95
      29,92
      68,86
      98,89
      39,93
      40,04
      91,19
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 20/05/2024
      87,78
      86,68
      84,48
      32,23
      35,53
      52,25
      30,03
      54,45
      97,79
      28,82