XSQNA 10/9/2024 - Kết quả xổ số Quảng Nam 10/09/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Nam ngày 10/09/2024
      G841
      G7402
      G6374450810877
      G52752
      G435525787740895300031857422007941374
      G34741452312
      G231453
      G119729
      ĐB600935
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      020
      1421483
      25920541
      315355
      414244771
      5233523
      66
      7749477
      818
      9972

      Thống kê kết quả XSQNA thứ 3 ngày 10/09/2024

      Chúc mừng anh em Quảng Nam đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/09/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 600935

      - Giải nhất : 19729

      - Giải 2 : 31453

      - Giải 3 : 52312 - 47414

      - Giải 4 : 41374 - 20079 - 85742 - 00031 - 08953 - 78774 - 35525

      - Giải 5 : 2752

      - Giải 6 : 0877 - 5081 - 3744

      - Giải 7 : 402

      - Giải 8 : 41

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      22294630
      830290
      BẢNG LOGAN Quảng Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      562519/03/202429
      382023/04/202430
      111714/05/202430
      181714/05/202429
      541528/05/202433
      161404/06/202427
      891311/06/202427
      751218/06/202435
      701218/06/202428
      061125/06/202430

      Xổ số Quảng Nam theo ngày:

      » Kết quả XSQNA 17/9/2024

      » Kết quả XSQNA 10/9/2024

      » Kết quả XSQNA 3/9/2024

      » Kết quả XSQNA 27/8/2024

      » Kết quả XSQNA 20/8/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Nam
      Tháng 09118443
      03-09-202443437
      600935
      10-09-202435358
      Tháng 08292576
      06-08-202476763
      273421
      13-08-202421213
      085004
      20-08-202404044
      496077
      27-08-202477774
      Tháng 07685646
      02-07-202446460
      557763
      09-07-202463639
      868876
      16-07-202476763
      802247
      23-07-202447471
      842044
      30-07-202444448
      Tháng 06436116
      04-06-202416167
      772841
      11-06-202441415
      602502
      18-06-202402022
      555714
      25-06-202414145
      Tháng 05951755
      07-05-202455550
      551652
      14-05-202452527
      392574
      21-05-202474741
      461903
      28-05-202403033

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 35

      Ngày 10-09-2024 600935
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      27-06-2023 546635
      12-10-2021 631435
      06-02-2018 944235
      06-09-2016 037435
      27-05-2014 541235
      19-07-2011 053435
      10-03-2009 047935
      NgàyGiải đặc biệt
      04-07-2023 911422
      19-10-2021 788929
      13-02-2018 725046
      13-09-2016 018130
      03-06-2014 485983
      26-07-2011 013202
      17-03-2009 033890

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 35

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      221 lần291 lần461 lần301 lần831 lần
      021 lần901 lần

      Dự đoán XSQNA 10/09/2024

      Dự đoán xổ số Quảng Nam 10/09/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 22 - 75 - 73 - 40 - 54 - 14

      - Dàn số giải tám: 92 - 59 - 43 - 52 - 93 - 53

      - Dàn loto: 14 - 25 - 66 - 90

      - Loto bạch thủ: 64

      - Loto kép: 00 - 88

      - Loto hai số: 70 - 80

      - Loto ba số: 32 - 60 - 07

      - Ba càng: 706 - 791

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 19/9/2024

      »Kết quả XSMT ngày 19/9/2024

      »Kết quả XSMN ngày 19/9/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 19/9/2024

      Tham khảo thêm về XSQNA

      Cầu lô đẹp nhất ngày 20/09/2024
      35,53
      96,69
      10,01
      19,91
      41,14
      46,64
      40,04
      28,82
      93,39
      65,56
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 20/09/2024
      23,32
      61,16
      19,91
      98,89
      65,56
      93,39
      72,27
      76,67
      80,08
      68,86