XSQNA 11/5/2021 - Kết quả xổ số Quảng Nam 11/05/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Nam ngày 11/05/2021
      G888
      G7163
      G6669470878532
      G54728
      G451512353624086678698695546488107260
      G37904304474
      G208323
      G189124
      ĐB356800
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00060
      1218
      28342316
      323642
      4349572
      545
      6326066
      7478
      88718829
      9489

      Thống kê kết quả XSQNA thứ 3 ngày 11/05/2021

      Chúc mừng anh em Quảng Nam đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/05/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 356800

      - Giải nhất : 89124

      - Giải 2 : 08323

      - Giải 3 : 04474 - 79043

      - Giải 4 : 07260 - 64881 - 69554 - 78698 - 40866 - 35362 - 51512

      - Giải 5 : 4728

      - Giải 6 : 8532 - 7087 - 6694

      - Giải 7 : 163

      - Giải 8 : 88

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      01796086
      22
      BẢNG LOGAN Quảng Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      762208/12/202027
      192115/12/202036
      931805/01/202124
      021619/01/202123
      481526/01/202124
      561526/01/202129
      821526/01/202126
      371309/02/202139
      221216/02/202119
      311216/02/202134

      Xổ số Quảng Nam theo ngày:

      » Kết quả XSQNA 7/5/2024

      » Kết quả XSQNA 30/4/2024

      » Kết quả XSQNA 23/4/2024

      » Kết quả XSQNA 16/4/2024

      » Kết quả XSQNA 9/4/2024

      » Kết quả XSQNA 4/5/2021

      » Kết quả XSQNA 27/4/2021

      » Kết quả XSQNA 20/4/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Nam
      Tháng 05266711
      04-05-202111112
      356800
      11-05-202100000
      Tháng 04087012
      06-04-202112123
      779400
      13-04-202100000
      159979
      20-04-202179796
      533317
      27-04-202117178
      Tháng 03439867
      02-03-202167673
      892378
      09-03-202178785
      251138
      16-03-202138381
      740571
      23-03-202171718
      577430
      30-03-202130303
      Tháng 02349588
      02-02-202188886
      951840
      09-02-202140404
      674942
      16-02-202142426
      410736
      23-02-202136369
      Tháng 01719752
      05-01-202152527
      420736
      12-01-202136369
      995411
      19-01-202111112
      268189
      26-01-202189897

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 00

      Ngày 11-05-2021 356800
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      13-04-2021 779400
      05-01-2016 871600
      08-09-2015 555200
      14-01-2014 495000
      17-09-2013 489600
      24-07-2012 056900
      NgàyGiải đặc biệt
      20-04-2021 159979
      12-01-2016 130260
      15-09-2015 435601
      21-01-2014 127901
      24-09-2013 010886
      31-07-2012 062122

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 00

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      012 lần791 lần601 lần861 lần221 lần

      Dự đoán XSQNA 11/05/2021

      Dự đoán xổ số Quảng Nam 11/05/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 86 - 66 - 19 - 36 - 67 - 58

      - Dàn số giải tám: 20 - 14 - 82 - 60 - 41 - 70

      - Dàn loto: 30 - 08 - 58 - 60

      - Loto bạch thủ: 09

      - Loto kép: 77 - 88

      - Loto hai số: 49 - 62

      - Loto ba số: 27 - 30 - 78

      - Ba càng: 632 - 389

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQNA

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43